|
4101
|
Xây dựng nhà để ở
|
|
5022
|
Vận tải hàng hóa đường thủy nội địa
|
|
3600
|
Khai thác, xử lý và cung cấp nước
|
|
4511
|
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
|
|
6810
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
|
|
7710
|
Cho thuê xe có động cơ
|
|
7730
|
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển
|
|
4312
|
Chuẩn bị mặt bằng
|
|
2395
|
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ bê tông, xi măng và thạch cao
|
|
2511
|
Sản xuất các cấu kiện kim loại
Chi tiết: Sản xuất và dựng lắp khung nhà vì kèo sắt thép các loại.
|
|
4663
|
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
|
|
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Mua bán đồ điện gia dụng, hàng điện tử.
- Mua bán giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự.
|
|
4662
|
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
|
|
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết: Mua bán máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng;
- Mua bán máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và các thiết bị khác dùng trong mạch điện).
|
|
0810
|
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
|
|
7110
|
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
|
|
1621
|
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
|
|
1622
|
Sản xuất đồ gỗ xây dựng
|
|
4931
|
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
Chi tiết: Vận tải hành khách du lịch.
|
|
8299
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Kinh doanh xuất nhập khẩu hàng hóa.
|
|
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
|
|
6820
|
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
|
|
4102
|
Xây dựng nhà không để ở
|
|
4211
|
Xây dựng công trình đường sắt
|
|
4212
|
Xây dựng công trình đường bộ
|
|
4221
|
Xây dựng công trình điện
|
|
4222
|
Xây dựng công trình cấp, thoát nước
|
|
4223
|
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
|
|
4229
|
Xây dựng công trình công ích khác
|
|
4291
|
Xây dựng công trình thủy
|
|
4292
|
Xây dựng công trình khai khoáng
|
|
4293
|
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
|
|
4299
|
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
|