|
1399
|
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất, gia công các loại vải công nghiệp không dệt.
- Sản xuất, gia công các sản phẩm làm từ vải không dệt.
|
|
8299
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Dịch vụ hỗ trợ doanh nghiệp tìm kiếm khách hàng, giới thiệu khách hàng.
- Thực hiện quyền nhập khẩu, xuất khẩu (không gắn với thành lập mạng lưới thu gom hàng hóa) các hàng hóa theo quy đỉnh pháp luật Việt Nam
|
|
4690
|
Bán buôn tổng hợp
Chi tiết: Thực hiện quyền phân phối bán buôn các hàng hóa theo quy định của pháp luật Việt Nam
|
|
4799
|
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Thực hiện quyền phân phối bán lẻ các hàng hóa theo quy định của pháp luật Việt Nam
|
|
6810
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Chi tiết: Cho thuê nhà xưởng, văn phòng, nhà kho.
|
|
1811
|
In ấn
Chi tiết: Sản xuất, gia công các loại tem, nhãn, decan
|
|
1709
|
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất, gia công sản phẩm làm từ giấy
|
|
7212
|
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ
Chi tiết: Nghiên cứu, phát triển vật liệu mới
|
|
7020
|
Hoạt động tư vấn quản lý
Chi tiết: Dịch vụ tư vấn kỹ thuật sản xuất
|