|
4299
|
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
|
|
4312
|
Chuẩn bị mặt bằng
|
|
4311
|
Phá dỡ
|
|
4632
|
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn thịt, rau quả, đường sữa và cácsản phẩm sữa, bánh kẹo, các sản phẩm chế biến từ tinh bột, ngũ cốc, các thự phẩm khác
|
|
4633
|
Bán buôn đồ uống
Buôn bán đồ uống có cồn, không cồn
|
|
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Mua bán hàng điện tử, điện lạnh, điện dân dụng.
|
|
4663
|
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
-Mua bán vật liệu xây dựng: gạch, ngói, xi măng, đất ,đá , cát sỏi,..
- Mua bán hàng trang trí nội, ngoại thất,..
- Mua bán kính xây dựng, sơn, vecni, vật tư thiết bị ngành nước...
|
|
4669
|
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Buôn bán phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
|
|
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
|
|
5210
|
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
|
|
5510
|
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
|
|
5630
|
Dịch vụ phục vụ đồ uống
|
|
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
-Buôn bán máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện ( máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện )
- Bán buôn máy móc và thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng xây dựng
|
|
5022
|
Vận tải hàng hóa đường thủy nội địa
|
|
5224
|
Bốc xếp hàng hóa
|
|
7710
|
Cho thuê xe có động cơ
|
|
4291
|
Xây dựng công trình thủy
|
|
8121
|
Vệ sinh chung nhà cửa
|
|
4292
|
Xây dựng công trình khai khoáng
|
|
7820
|
Cung ứng lao động tạm thời
|
|
4293
|
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
|
|
4101
|
Xây dựng nhà để ở
|
|
5610
|
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống, dịch vụ cung cấp suất ăn công nghiệp
|
|
4102
|
Xây dựng nhà không để ở
|
|
6810
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Chi tiết:
Cho thuê nhà xưởng,kho bãi, văn phòng,kinh doanh bất động sản...
|
|
6820
|
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
|
|
4211
|
Xây dựng công trình đường sắt
|
|
4212
|
Xây dựng công trình đường bộ
|
|
4221
|
Xây dựng công trình điện
|
|
4222
|
Xây dựng công trình cấp, thoát nước
|
|
4223
|
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
|
|
4229
|
Xây dựng công trình công ích khác
|
|
8511
|
Giáo dục nhà trẻ
|
|
8512
|
Giáo dục mẫu giáo
|
|
4631
|
Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ
|
|
4641
|
Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép
|
|
7730
|
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển
|
|
8129
|
Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt
|