|
4299
|
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
|
|
2592
|
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
|
|
2593
|
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng
|
|
2599
|
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
|
|
0810
|
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
|
|
4663
|
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi.
- Mua bán gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
- Mua bán kính xây dựng, sơn, vecsni, vật tư thiết bị ngành nước
- Mua bán tre nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
- Mua bán đồ ngũ kim
- Mua bán thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
|
|
7110
|
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết:
- Tư vấn giám sát các công trình: Dân dụng, công nghiệp, giao thông, thuỷ lợi, hạ tầng kỹ thuật, công trình điện, công trình viễn thông, hệ thống phòng cháy chữa cháy;
- Tư vấn thiết kế quy hoạch xây dựng, thiết kế kiến trúc công trình; Tư vấn thiết kế nội ngoại thất đối với công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp;
- Thiết kế, thẩm tra thiết kế và dự toán các công trình: Dân dụng, công nghiệp, giao thông, thuỷ lợi, hạ tầng kỹ thuật, công trình điện, công trình viễn thông, hệ thống phòng cháy chữa cháy;
- Giám sát các công trình: Dân dụng, công nghiệp, giao thông, thuỷ lợi, hạ tầng kỹ thuật, công trình điện, công trình viễn thông, hệ thống phòng cháy chữa cháy;
- Quản lý dự án đầu tư xây dựng;
- Hoạt động tư vấn đấu thầu chuyên nghiệp;
- Khảo sát địa hình, địa chất các công trình xây dựng;
- Tư vấn lập báo cáo đánh giá tác động về an toàn vệ sinh môi trường cho công trình xây dựng.
- Lập dự án đầu tư, lập báo cáo kinh tế kỹ thuật, hồ sơ mời thầu đánh giá hồ sơ dự thầu các gói thầu tư vấn, xây lắp, mua sắm, lắp đặt thiết bị, thẩm tra thiết kế và tổng dự toán Dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi, hạ tầng kỹ thuật, công trình điện, cấp thoát nước, phòng cháy chữa cháy;
- Khảo sát, lập dự án/ lập thiết kế chi tiết, thẩm tra dự án/thiết kế chi tiết, thẩm tra hiệu quả đầu tư, Quản lý dự án đầu tư, Giám sát thi công dự án ứng dụng công nghệ thông tin, hệ thống thông tin liên lạc, Phát thanh truyền hình, Truyền dẫn phát sóng…
|
|
4311
|
Phá dỡ
|
|
2431
|
Đúc sắt, thép
|
|
4312
|
Chuẩn bị mặt bằng
|
|
4101
|
Xây dựng nhà để ở
|
|
2511
|
Sản xuất các cấu kiện kim loại
|
|
4102
|
Xây dựng nhà không để ở
|
|
7911
|
Đại lý du lịch
|
|
4211
|
Xây dựng công trình đường sắt
|
|
2591
|
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
|
|
4212
|
Xây dựng công trình đường bộ
|
|
4221
|
Xây dựng công trình điện
|
|
2399
|
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu
|
|
7912
|
Điều hành tua du lịch
|
|
4222
|
Xây dựng công trình cấp, thoát nước
|
|
4223
|
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
|
|
4229
|
Xây dựng công trình công ích khác
|
|
4291
|
Xây dựng công trình thủy
|
|
4292
|
Xây dựng công trình khai khoáng
|
|
4293
|
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
|
|
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dụng
|
|
7990
|
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
Chi tiết: Cung cấp các dịch vụ đặt chỗ liên quan đến hoạt động du lịch: Vận tải, khách sạn, nhà hàng, cho thuê xe, giải trí và thể thao.
|
|
2395
|
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ bê tông, xi măng và thạch cao
|
|
2392
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
|
|
2393
|
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác
|
|
8130
|
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
|
|
0119
|
Trồng cây hàng năm khác
|
|
0129
|
Trồng cây lâu năm khác
|
|
3811
|
Thu gom rác thải không độc hại
|
|
3812
|
Thu gom rác thải độc hại
|
|
3821
|
Xử lý và tiêu hủy rác thải không độc hại
|
|
3822
|
Xử lý và tiêu hủy rác thải độc hại
|
|
7710
|
Cho thuê xe có động cơ
|
|
7730
|
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển
|
|
6810
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
|
|
6820
|
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
|
|
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
|
|
4931
|
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
|
|
4932
|
Vận tải hành khách đường bộ khác
|