|
4663
|
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
|
|
2819
|
Sản xuất máy thông dụng khác
Chi tiết: Sản xuất máy móc, thiết bị cơ khí và dụng cụ công nghiệp
|
|
2829
|
Sản xuất máy chuyên dụng khác
|
|
2013
|
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh
|
|
2220
|
Sản xuất sản phẩm từ plastic
|
|
4669
|
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
|
|
2591
|
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
|
|
2592
|
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
|
|
2593
|
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng
|
|
2599
|
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
|
|
2511
|
Sản xuất các cấu kiện kim loại
|
|
2610
|
Sản xuất linh kiện điện tử
|
|
4752
|
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
8299
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Kinh doanh xuất khẩu, nhập khẩu hàng hóa.
|
|
4662
|
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
(Trừ kinh doanh vàng miếng)
|
|
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
|
|
3320
|
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
Chi tiết: lắp ráp máy móc, thiết bị cơ khí và dụng cụ công nghiệp
|
|
8130
|
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
|
|
4321
|
Lắp đặt hệ thống điện
|
|
4311
|
Phá dỡ
|
|
4312
|
Chuẩn bị mặt bằng
|
|
5224
|
Bốc xếp hàng hóa
|
|
5210
|
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
|
|
4101
|
Xây dựng nhà để ở
|
|
4661
|
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
|
|
4102
|
Xây dựng nhà không để ở
|
|
4212
|
Xây dựng công trình đường bộ
|
|
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
|
|
4221
|
Xây dựng công trình điện
|
|
4222
|
Xây dựng công trình cấp, thoát nước
|
|
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
|
|
4223
|
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
|
|
4229
|
Xây dựng công trình công ích khác
|
|
4291
|
Xây dựng công trình thủy
|
|
4292
|
Xây dựng công trình khai khoáng
|
|
4299
|
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
|
|
4322
|
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí
|
|
4610
|
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
(Trừ đấu giá)
|
|
7730
|
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển
|