|
4663
|
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
|
|
4752
|
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
4662
|
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
|
|
7710
|
Cho thuê xe có động cơ
|
|
4311
|
Phá dỡ
|
|
4312
|
Chuẩn bị mặt bằng
|
|
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
|
|
4511
|
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
|
|
4513
|
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác
|
|
4520
|
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
|
|
4530
|
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
|
|
5224
|
Bốc xếp hàng hóa
|
|
5210
|
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
|
|
4661
|
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
|
|
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
|
|
6492
|
Hoạt động cấp tín dụng khác
|
|
4321
|
Lắp đặt hệ thống điện
|
|
4651
|
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
|
|
2592
|
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
|
|
4932
|
Vận tải hành khách đường bộ khác
|
|
1811
|
In ấn
|
|
1812
|
Dịch vụ liên quan đến in
|
|
7911
|
Đại lý du lịch
|
|
4652
|
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
Chi tiết: Mua bán, lắp đặt thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
|
|
6810
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
|
|
7110
|
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết: Thiết kế xây dựng công trình: Dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi, hạ tầng kỹ thuật, cấp thoát nước.
- Giám sát thi công xây dựng công trình: Dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi, hạ tầng kỹ thuật, cấp thoát nước.
- Thẩm tra thiết kế xây dựng công trình: Dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi, hạ tầng kỹ thuật, cấp thoát nước.
- Khảo sát xây dựng công trình: Dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi, hạ tầng kỹ thuật, cấp thoát nước.
- Quản lý dự án: Dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi, hạ tầng kỹ thuật, cấp thoát nước.
- Thiết kế phòng chống mối, mọt, diệt các loại côn trùng và bảo quản gỗ cho các công trình.
|
|
2511
|
Sản xuất các cấu kiện kim loại
|
|
5510
|
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
|
|
5610
|
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
|
|
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
|
|
9329
|
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu
|
|
4620
|
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
|
|
4711
|
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
|
|
3811
|
Thu gom rác thải không độc hại
|
|
3812
|
Thu gom rác thải độc hại
|
|
3822
|
Xử lý và tiêu hủy rác thải độc hại
|
|
3900
|
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
|
|
3821
|
Xử lý và tiêu hủy rác thải không độc hại
|
|
2395
|
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ bê tông, xi măng và thạch cao
Chi tiết: Bê tông thương phẩm, cọc dự ứng lực và cấu kiện bê tông
|
|
4390
|
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
Chi tiết: Xây dựng các khu công nghiệp, cụm công nghiệp, đầu tư xây dựng phát triển các khu đô thị
|
|
8230
|
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
|
|
4512
|
Bán lẻ ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống)
|
|
9311
|
Hoạt động của các cơ sở thể thao
|
|
4610
|
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
|
|
3100
|
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
Chi tiết: Sản xuất, lắp đặt đồ gỗ xây dựng, nội thất (giường, tủ, bàn, ghế...).
|
|
7730
|
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển
|
|
6630
|
Hoạt động quản lý quỹ
|
|
4322
|
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí
|
|
4101
|
Xây dựng nhà để ở
|
|
8291
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng
|
|
6619
|
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu
|
|
4102
|
Xây dựng nhà không để ở
|
|
4211
|
Xây dựng công trình đường sắt
|
|
4212
|
Xây dựng công trình đường bộ
|
|
4221
|
Xây dựng công trình điện
Chi tiết: Xây dựng công trình đường dây và trạm biến áp có điện áp từ 35KV trở xuống
|
|
6820
|
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
|
|
4329
|
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết: lắp đặt hệ thống công trình phòng cháy chữa cháy
|
|
4222
|
Xây dựng công trình cấp, thoát nước
|
|
4223
|
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
|
|
4330
|
Hoàn thiện công trình xây dựng
|
|
4229
|
Xây dựng công trình công ích khác
Chi tiết: Xây dựng khu du lịch sinh thái, công viên, cây xanh, lâm viên...
|
|
0892
|
Khai thác và thu gom than bùn
|
|
4291
|
Xây dựng công trình thủy
|
|
4292
|
Xây dựng công trình khai khoáng
|
|
4293
|
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
|
|
4299
|
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
|
|
0899
|
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Gồm các hoạt động khai thác khoáng sản không thuộc các nhóm ngành đã được phân định cụ thể, như:
- Khai thác muối mỏ, muối khoáng
- Khai thác thạch cao, đá quý, đá bán quý (không dùng để xây dựng)
- Khai thác phân tự nhiên (phosphate, Guano…)
|
|
0810
|
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
Chi tiết: Khai thác mỏ đá, đất san lấp, đất sét, cát các loại
|
|
0990
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai khoáng khác
Chi tiết: Gồm các dịch vụ hỗ trợ cho hoạt động khai thác mỏ và khai thác đá, như:
Dịch vụ khoan thăm dò (trừ dầu khí)
Chuẩn bị mặt bằng cho khai thác mỏ
Vận hành mày móc, thiết bị phục vụ khai khoáng
|