|
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: - Bán buôn thuốc, dược phẩm (thuốc tân dược, đông dược), vac xin, dược liệu, hóa chất, nguyên liệu phục vụ sản xuất thuốc và dụng cụ y tế
|
|
8620
|
Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa
|
|
8692
|
Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng
|
|
8699
|
Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu
|
|
8790
|
Hoạt động chăm sóc tập trung khác
|
|
2100
|
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu
|
|
4772
|
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
1079
|
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
|
|
4662
|
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
|
|
4663
|
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
|
|
4321
|
Lắp đặt hệ thống điện
|
|
4312
|
Chuẩn bị mặt bằng
|
|
7110
|
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết: - Tư vấn khảo sát thiết kế và lập dự án đầu tư xây dựng các công trình: dân dụng, thủy lợi, giao thông, đường dây tải điện và trạm biến áp dưới 35KV; - Giám sát thi công xây dựng các công trình: dân dụng, thủy lợi, giao thông, đường dây tải điện và trạm biến áp dưới 35KV; - Thiết kế máy cơ khí nông nghiệp và vật tư thiết bị ngành nước; - Quản lý dự án đầu tư xây dựng; - Khảo sát và khoan địa chất; - Đo vẽ, trích thửa bản đồ địa chính các tỷ lệ; - Đo vẽ lập bản đồ quy hoạch các tỷ lệ; - Thẩm tra dự án các công trình: Xây dựng dân dụng và công nghiệp, giao thông, thủy lợi, hạ tầng kỹ thuật, điện, nước; - Thẩm tra, thiết kế dự toán các công trình: Xây dựng dân dụng và công nghiệp, giao thông, thủy lợi, hạ tầng kỹ thuật, điện, nước; - Thiết kế hệ thống phòng cháy chữa cháy cho các công trình xây dựng; - Tư vấn lập báo cáo đánh giá tác động về an toàn về an toàn vệ sinh môi trường cho công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp, y tế, giao thông thủy lợi, các công trình điện dân dụng, công nghiệp và các khu công nghiệp, khu đô thị, cụm dân cư; - Tư vấn thẩm tra tính hiệu quả, tính khả thi của dự án đầu tư xây dựng.
|
|
4101
|
Xây dựng nhà để ở
|
|
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
|
|
4102
|
Xây dựng nhà không để ở
|
|
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
|
|
4211
|
Xây dựng công trình đường sắt
|
|
4530
|
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
|
|
4212
|
Xây dựng công trình đường bộ
|
|
4291
|
Xây dựng công trình thủy
|
|
4292
|
Xây dựng công trình khai khoáng
|
|
4293
|
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
|
|
4299
|
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
|
|
4322
|
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí
|