|
1811
|
In ấn
|
|
1812
|
Dịch vụ liên quan đến in
|
|
7310
|
Quảng cáo
|
|
8219
|
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác
|
|
4663
|
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Mua bán vật tư, thiết bị điện nước.
- Mua bán gạch, ngói, xi măng, đá, cát, sỏi.
- Mua bán gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh.
- Mua bán sơn, vécni.
|
|
4662
|
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Mua bán sắt thép, nhôm.
|
|
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
|
|
7110
|
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết:Tư vấn thiết kế quy hoạch thành phố, đô thị, nông thôn, khu công nghiệp và các dịch vụ tư vấn thiết kế khác; - Tư vấn lập dự án, quản lý các dự án các công trình xây dựng; - Khảo sát địa hình, địa chất công trình, địa chất thủy văn và tư vấn kỹ thuật môi trường; - Thiết kế các công trình: Dân dụng, công nghiệp, giao thông (cầu, đường), thủy lợi, kết cấu thép, công trình cấp thoát nước, công trình điện, công trình phòng cháy, chữa cháy, các hệ thống kỹ thuật liên quan đến công trình, thiết kế kiến trúc cảnh quan, thiết kế kiến trúc trang trí; - Giám sát các công trình: Dân dụng, công nghiệp, giao thông (cầu, đường), thủy lợi, kết cấu thép, công trình cấp thoát nước, công trình điện, công trình phòng cháy, chữa cháy, các hệ thống kỹ thuật liên quan đến công trình, thiết kế kiến trúc cảnh quan, thiết kế kiến trúc trang trí; - Dịch vụ tư vấn khác: tư vấn đầu tư, tư vấn đấu thầu, tư vấn quản lý chi phí đầu tư xây dựng, giám sát thi công, thẩm tra thiết kế và dự toán các công trình xây dựng; kiểm định các công trình xây dựng: dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi, công trình điện và các công trình hạ tầng kỹ thuật.
|
|
4101
|
Xây dựng nhà để ở
|
|
4102
|
Xây dựng nhà không để ở
|
|
4211
|
Xây dựng công trình đường sắt
|
|
4212
|
Xây dựng công trình đường bộ
|
|
4221
|
Xây dựng công trình điện
|
|
4222
|
Xây dựng công trình cấp, thoát nước
|
|
4223
|
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
|
|
4229
|
Xây dựng công trình công ích khác
|
|
4291
|
Xây dựng công trình thủy
|
|
4292
|
Xây dựng công trình khai khoáng
|
|
4293
|
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
|
|
4299
|
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
|
|
4330
|
Hoàn thiện công trình xây dựng
|
|
4390
|
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
|
|
4610
|
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
|
|
7410
|
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
|
|
3100
|
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
|