|
4221
|
Xây dựng công trình điện
|
|
5610
|
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
|
|
5630
|
Dịch vụ phục vụ đồ uống
|
|
4633
|
Bán buôn đồ uống
|
|
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
|
|
4530
|
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
|
|
4511
|
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
|
|
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
|
|
5510
|
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
|
|
4771
|
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
4641
|
Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép
|
|
1410
|
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
|
|
1430
|
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc
|
|
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
|
|
4632
|
Bán buôn thực phẩm
|
|
3312
|
Sửa chữa máy móc, thiết bị
|
|
3314
|
Sửa chữa thiết bị điện
|
|
4520
|
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
|
|
4741
|
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
4742
|
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
6209
|
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính
|
|
9511
|
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi
|
|
9512
|
Sửa chữa thiết bị liên lạc
|
|
4651
|
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
|
|
4652
|
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
|
|
6190
|
Hoạt động viễn thông khác
|
|
4101
|
Xây dựng nhà để ở
|
|
4631
|
Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ
|
|
4102
|
Xây dựng nhà không để ở
|
|
4610
|
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
|
|
4211
|
Xây dựng công trình đường sắt
|
|
4212
|
Xây dựng công trình đường bộ
|
|
4222
|
Xây dựng công trình cấp, thoát nước
|
|
4223
|
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
|
|
4229
|
Xây dựng công trình công ích khác
|
|
4291
|
Xây dựng công trình thủy
|
|
4292
|
Xây dựng công trình khai khoáng
|
|
4293
|
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
|
|
4299
|
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
|
|
7110
|
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết: Thiết kế xây dựng quy hoạch đô thị, nông thôn, khu công nghiệp; Thiết kế công trình: dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi và các công trình hạ tầng kỹ thuật, công trình điện các loại, công trình phòng cháy chữa cháy.
- Tư vấn xây dựng các giải pháp an toàn thoát nạn, chữa cháy cho cơ sở.
- Tư vấn lập và thực hiện phương án chữa cháy phương án thoát nạn cho cơ sở.
- Tư vấn chuyển giao công nghệ PCCC.
- Tư vấn giám sát các công trình xây dựng: dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi, công trình điện các loại, công trình phòng cháy chữa cháy.
- Lập và quản lý các dự án đầu tư xây dựng;
- Lập hồ sơ mời thầu, phân tích đánh giá hồ sơ dự thầu xây lắp, mua sắm vật tư thiết bị; tư vấn dịch vụ môi trường;
- Thẩm tra các công trình: dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi và các công trình hạ tầng kỹ thuật, công trình điện các loại, công trình phòng cháy chữa cháy.
- Thiết kế quy hoạch và lập quy hoạch.
|
|
4321
|
Lắp đặt hệ thống điện
Chi tiết: Thi công lắp đặt hệ thống PCCC
- Thi công lắp đặt hệ thống điện
|
|
4322
|
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí
|
|
4329
|
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
|
|
4330
|
Hoàn thiện công trình xây dựng
|
|
4390
|
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
|
|
3511
|
Sản xuất điện
|
|
3512
|
Truyền tải và phân phối điện
|