|
4299
|
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
|
|
3700
|
Thoát nước và xử lý nước thải
|
|
4330
|
Hoàn thiện công trình xây dựng
|
|
4311
|
Phá dỡ
|
|
4312
|
Chuẩn bị mặt bằng
|
|
5210
|
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
|
|
7110
|
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết: Tư vấn đấu thầu, lập dự án đầu tư, quản lý dự án đầu tư, xây dựng các công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi, công trình hạ tầng kỹ thuật khu đô thi và khu công nghiệp, công trình điện đến 35KV.
- Giám sát thi công công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông và hạ tầng kỹ thuật.
|
|
3811
|
Thu gom rác thải không độc hại
|
|
3812
|
Thu gom rác thải độc hại
|
|
6810
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
|
|
8020
|
Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn
|
|
8130
|
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
|
|
4719
|
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
|
|
5510
|
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
|
|
5590
|
Cơ sở lưu trú khác
Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ lưu trú cho chuyện gia, công nhân trọng và ngoài nước của KCN
|
|
5610
|
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
|
|
5630
|
Dịch vụ phục vụ đồ uống
|
|
9311
|
Hoạt động của các cơ sở thể thao
|
|
9329
|
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu
|
|
4101
|
Xây dựng nhà để ở
|
|
9620
|
Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú
|
|
4102
|
Xây dựng nhà không để ở
|
|
7730
|
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển
|