|
2630
|
Sản xuất thiết bị truyền thông
Chi tiết: Sản xuất các thiết bị liên lạc sử dụng trên xe có động cơ.
|
|
2819
|
Sản xuất máy thông dụng khác
Chi tiết: Sản xuất dụng cụ cơ khí chính xác (sản xuất, lắp ráp, gia công đồ gá, khuôn mẫu các loại chủ yếu trong công nghiệp hỗ trợ); sản xuất các bộ phận cho máy có các mục đích chung (bộ phận công tắc)
|
|
2651
|
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển
|
|
6810
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Chi tiết: Cho thuê nhà xưởng.
|
|
2610
|
Sản xuất linh kiện điện tử
|
|
2710
|
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện
|
|
2733
|
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại
|
|
2790
|
Sản xuất thiết bị điện khác
|
|
2829
|
Sản xuất máy chuyên dụng khác
|
|
3290
|
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
|
|
2814
|
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động
|
|
2732
|
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác
|
|
2220
|
Sản xuất sản phẩm từ plastic
Chi tiết: sản xuất các sản phẩm thuộc VSIC 22209
|
|
2620
|
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính
|
|
2930
|
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe ô tô và xe có động cơ khác
|