|
1811
|
In ấn
|
|
4761
|
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
4101
|
Xây dựng nhà để ở
|
|
4102
|
Xây dựng nhà không để ở
|
|
4211
|
Xây dựng công trình đường sắt
|
|
4212
|
Xây dựng công trình đường bộ
|
|
4221
|
Xây dựng công trình điện
|
|
4222
|
Xây dựng công trình cấp, thoát nước
|
|
4223
|
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
|
|
4229
|
Xây dựng công trình công ích khác
|
|
4291
|
Xây dựng công trình thủy
|
|
4292
|
Xây dựng công trình khai khoáng
|
|
4293
|
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
|
|
4299
|
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
|
|
4322
|
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí
|
|
4610
|
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
|
|
4631
|
Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ
|
|
0810
|
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
|
|
1010
|
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
|
|
1020
|
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
|
|
1030
|
Chế biến và bảo quản rau quả
|
|
4632
|
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Bán buôn gạo, thực phẩm, thịt và các sản phẩm từ thịt.
- Bán buôn thuỷ sản, rau, quả.
- Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm từ sữa, cà phê, chè, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột.
|
|
4620
|
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: Mua bán thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thủy sản.
- Mua bán hoa và cây, sinh vật cảnh.
- Mua bán nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa).
- Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác.
|
|
0150
|
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
|
|
4669
|
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Mua bán phân bón.
|
|
4711
|
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
(trừ thuốc lá và các sản phẩm thuốc lá nhập khẩu)
|
|
4312
|
Chuẩn bị mặt bằng
|
|
4311
|
Phá dỡ
|
|
4321
|
Lắp đặt hệ thống điện
|
|
1812
|
Dịch vụ liên quan đến in
|
|
5510
|
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
|
|
4662
|
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Mua bán sắt, thép.
|
|
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
|
|
4663
|
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
|
|
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm.
- Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện.
|
|
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và các bộ phận khác dùng trong mạch điện).
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy in, máy văn phòng.
|
|
8219
|
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác
|