|
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
|
|
4662
|
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Mua bán sắt, thép.
|
|
4663
|
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Mua bán gạch, ngói, xi măng, vôi, đá, cát, sỏi….
- Mua bán gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh.
- Mua bán kính xây dựng, sơn, vécni, vật tư thiết bị ngành nước.
- Mua bán tre nứa, gỗ cây và gỗ chế biến.
- Mua bán đồ ngũ kim.
|
|
4661
|
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Chi tiết: Mua bán xăng dầu, khí dầu mỏ hóa lỏng và các sản phẩm liên quan.
|
|
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và các bộ phận khác dùng trong mạch điện).
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng.
|
|
4311
|
Phá dỡ
|
|
4312
|
Chuẩn bị mặt bằng
|
|
7730
|
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển
Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp, xây dựng.
|