|
2592
|
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
|
|
4329
|
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
|
|
2511
|
Sản xuất các cấu kiện kim loại
Chi tiết: Sản xuất các loại cửa cuốn, cửa nhựa, cửa inox, khung nhôm, cửa thuỷ lực, cửa tự động, cửa sắt, cửa lõi thép, trần nhựa, trần thạch cao, cửa kính thủy lực, cửa kính tự động, khung nhà thép, nhà tiền chế….
|
|
7310
|
Quảng cáo
|
|
4662
|
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Mua bán sắt, thép, tôn, gang, nhôm các loại.
|
|
4330
|
Hoàn thiện công trình xây dựng
|
|
2591
|
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
|
|
4321
|
Lắp đặt hệ thống điện
|
|
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
|
|
4610
|
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
Chi tiết: Đại lý mua bán ký gửi hàng hóa
|
|
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm; - Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
|
|
4761
|
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
4651
|
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
|
|
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
|
|
6820
|
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
Chi tiết: Tư vấn, môi giới bất động sản (không hoạt động tại trụ sở)
|
|
1104
|
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
Chi tiết: Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai
|
|
5610
|
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Chi tiết: Kinh doanh nhà hàng
|
|
5621
|
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng
|
|
5629
|
Dịch vụ ăn uống khác
(Trừ kinh doanh quán bar, vũ trường)
|
|
5630
|
Dịch vụ phục vụ đồ uống
(Trừ kinh doanh quán bar, vũ trường)
|
|
6920
|
Hoạt động liên quan đến kế toán, kiểm toán và tư vấn về thuế
|
|
7830
|
Cung ứng và quản lý nguồn lao động
Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước
|
|
1811
|
In ấn
|
|
1812
|
Dịch vụ liên quan đến in
|
|
2593
|
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng
|
|
2599
|
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
|