|
1392
|
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục)
|
|
8532
|
Đào tạo trung cấp
|
|
1393
|
Sản xuất thảm, chăn, đệm
|
|
4932
|
Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: Vận tải hành khách theo hợp đồng.
|
|
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
|
|
7410
|
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
|
|
8299
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Kinh doanh xuất nhập khẩu hàng hóa.
|
|
1430
|
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc
|
|
1410
|
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
|
|
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
|
|
4641
|
Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép
Chi tiết: Bán buôn thảm, đệm chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác.
- Mua bán hàng may mặc.
- Mua bán vải, bông vải sợi.
|
|
1313
|
Hoàn thiện sản phẩm dệt
Chi tiết: In, thêu, giặt; hoàn thiện sản phẩm dệt may.
|
|
1399
|
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu
|
|
8531
|
Đào tạo sơ cấp
|