|
3011
|
Đóng tàu và cấu kiện nổi
|
|
4673
|
Chi tiết: Bán buôn gạch, đá, cát, xi măng, sắt thép, vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
|
|
4679
|
Chi tiết: Bán buôn Hydro, oxy dùng trong cơ khí
|
|
4730
|
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ dầu nhớt, dầu nhờn, mỡ bôi trơn và làm sạch động cơ
|
|
4932
|
Vận tải hành khách đường bộ khác
|
|
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
(Trừ hóa lỏng khí để vận chuyển)
|
|
5012
|
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương
|
|
5021
|
Vận tải hành khách đường thủy nội địa
|
|
5022
|
Vận tải hàng hóa đường thủy nội địa
|
|
5210
|
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
(Trừ kho ngoại quan, trừ kinh doanh kho bãi)
|
|
5222
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy
|
|
5224
|
Bốc xếp hàng hóa
(Trừ bốc xếp hàng hóa tại cảng hàng không)
|
|
5229
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
|
|
3315
|
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)
Chi tiết: Sửa chữa, bảo dưỡng tàu thuyền
|
|
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
|
|
4672
|
Chi tiết: Bán buôn tôn, sắt, thép
|
|
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
|
|
4671
|
Chi tiết: Bán buôn dầu bôi trơn, mỡ bôi trơn, sản phẩm dầu mỏ tinh chế
|
|
3012
|
Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí
Chi tiết: Đóng thuyền phục vụ cho vận tải hàng hóa và đánh bắt thủy sản
|