|
4330
|
Hoàn thiện công trình xây dựng
Chi tiết: hoàn thiện, sửa chữa, cải tạo, nâng cấp công trình
|
|
4299
|
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
|
|
4321
|
Lắp đặt hệ thống điện
|
|
4322
|
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí
|
|
4329
|
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
|
|
4390
|
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
Chi tiết: Duy tu, bảo dưỡng, sửa chữa công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi
|
|
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
(Chi tiết: Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện – Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự)
|
|
4663
|
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
|
|
4690
|
Bán buôn tổng hợp
|
|
4752
|
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
(Chi tiết: Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính xây dựng, xi măng, gạch, ngói, đá, cát, sỏi, sắt thép, gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh...)
|
|
4759
|
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
7110
|
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
|
|
7410
|
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
|
|
7730
|
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển
Chi tiết: Cho thuê máy móc và thiết bị xây dựng, kỹ thuật dân dụng không kèm người điều khiển (máy ủi, máy xúc, máy trộn bê tông, cần cẩu, giàn giáo...).
|
|
4291
|
Xây dựng công trình thủy
(Chi tiết: công trình đê, kè, nạo vét, cảng, bến, công trình thủy lợi, hồ chứa, kênh mương tưới tiêu...)
|
|
3320
|
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
|
|
4101
|
Xây dựng nhà để ở
|
|
4102
|
Xây dựng nhà không để ở
Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp, nhà xưởng, kho tàng, nhà máy, công trình sản xuất, chế biến. Xây dựng công trình văn hóa, công trình thể thao, trung tâm hội nghị, bảo tàng, thư viện, nhà văn hóa.
|
|
4221
|
Xây dựng công trình điện
|
|
4222
|
Xây dựng công trình cấp, thoát nước
|