|
4101
|
Xây dựng nhà để ở
Chi tiết: - Thi công xây dựng các công trình dân dụng;
|
|
4299
|
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: - Thi công xây dựng công trình văn hóa, thể thao, công trình kỹ thuật hạ tầng đô thị và khu công nghiệp, khu chế xuất, khu công nghệ cao, môi trường;
|
|
7110
|
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết:
- Tư vấn giám sát thi công xây dựng công trình;
- Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng;
- Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng;
- Quản lý chi phí đầu tư xây dựng;
(Điều 83, Nghị định số 5/2021/NĐ-CP ngày 03/03/2021 của Chính phủ)
|
|
4223
|
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
Chi tiết: - Thi công xây dựng công trình bưu điện;
|
|
4102
|
Xây dựng nhà không để ở
Chi tiết: - Thi công xây dựng trung tâm thương mại;
|
|
4222
|
Xây dựng công trình cấp, thoát nước
Chi tiết: - Thi công xây dựng các công trình thủy lợi: cống, trạm bơm, kênh tưới, kênh tiêu, các công trình trên kênh, các công trình bảo vệ bờ sông, đập chắn nước các loại vừa và nhỏ;
|
|
7410
|
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết: - Trang trí nội ngoại thất;
|
|
4312
|
Chuẩn bị mặt bằng
Chi tiết: - San lấp mặt bằng;
|
|
4390
|
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
Chi tiết: - Xử lý nền móng công trình;
|
|
4663
|
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: - Kinh doanh vật tư, vật liệu xây dựng;
|
|
4293
|
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
Chi tiết: - Thi công xây dựng các công trình công nghiệp;
|
|
4212
|
Xây dựng công trình đường bộ
Chi tiết: - Thi công xây dựng các công trình giao thông;
|
|
4221
|
Xây dựng công trình điện
Chi tiết: - Thi công xây dựng các trình đường dây và trạm biến thế điện đến 35 KV;
|