|
4299
|
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Thi công xây lắp các công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông và thủy lợi, cấp thoát nước, hạ tầng kỹ thuật, san lấp mặt bằng, lắp đặt thiết bị cơ khí, hệ thống điều khiển trạm bơm, hệ thống điện đường dây và trạm biến áp đến 35KVA, thi công phòng chống mối các công trình xây dựng, nạo vét luồng lạch, khoan phụt , xử lý nền móng công trình, khoan, khai thác nước ngầm, nước mặt
|
|
4662
|
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Mua bán vàng bạc, đá quý, gia công vàng bạc, trang sức, mỹ nghệ (Không bao gồm vàng miếng)
|
|
7110
|
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
- Thiết kế công trình cầu, đường bộ
- Thiết kế công trình dân dụng cấp III, bao che công trình công nghiệp cấp IV hạ tầng kỹ thuật cấp IV
- Thiết kế công trình thủy lợi
- Thiết kế công trình điện đến 35KV
- Tư vấn giám sát công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp, giao thông thủy lợi, điện, hạ tầng kỹ thuật
- Khảo sát trắc địa công trình
- Thẩm tra thiết kế kỹ thuật, dự toán công trình
- Đo vẽ bản đồ địa chính
- Tư vấn đấu thầu, lập hồ sơ mới thầu, tư vấn quản lý dự án
- Lập dự án đầu tư, lập tổng dự toán các công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp, giao thông
|
|
7490
|
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
- Thí nghiệm mẫu địa chất, vật liệu xấy dựng công trình, kiểm tra chất lượng công trình, chứng nhận sự phù hợp của công trình
- Đánh giá tác động môi trường của các công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp, nông nghiệp, lâm nghiệp, khai khoáng, giao thông, thủy lợi
|
|
7830
|
Cung ứng và quản lý nguồn lao động
Chi tiết: Cung ứng lao động (Không bao gồm đưa người lao động đi nước ngoài)
|
|
7810
|
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm
Chi tiết: Giới thiệu việc làm( Không bao gồm giới thiệu lao động và hoạt động cho thuê lại lao động cho các Doanh nghiệp có chức năng xuất khẩu lao động và môi giới hôn nhân có yếu tố nước ngoài);
|
|
4931
|
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
|
|
4932
|
Vận tải hành khách đường bộ khác
|
|
3811
|
Thu gom rác thải không độc hại
|
|
3812
|
Thu gom rác thải độc hại
|
|
0899
|
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Khai thác, chế biến lâm sản
( Đối với ngành nghề có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ được hoạt động sản xuất, kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật)
|
|
0220
|
Khai thác gỗ
|
|
5225
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ
Chi tiết: Hoạt động trông giữ xe ô tô, xe máy
|
|
8559
|
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết:Giáo dục dạy nghề, đào tạo nghề ngắn hạn
( Đối với ngành nghề có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ được hoạt động sản xuất, kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật)
|
|
2392
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
Chi tiết: Sản xuất vật liệu xây dựng
|
|
2750
|
Sản xuất đồ điện dân dụng
Chi tiết: Sản xuất đồ gia dụng
|
|
4661
|
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Chi tiết: Kinh doanh xăng dầu
|
|
4663
|
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Kinh doanh vật liệu xây dựng và các thiết bị vật tư trong lĩnh vực xây dựng, cơ khí, công nghiệp, vận tải
|
|
1080
|
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
Chi tiết: Sản xuất, chế biến mua bán thức ăn gia súc
|
|
5510
|
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Chi tiết: Dịch vụ khách sạn, nhà nghỉ
|
|
5610
|
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Chi tiết: Dịch vụ nhà hàng
|
|
5210
|
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
Chi tiết: Hoạt động vui chơi giải trí
|
|
9329
|
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Hoạt động vui chơi giải trí
|
|
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
|
|
5022
|
Vận tải hàng hóa đường thủy nội địa
Chi tiết: Vận tải hàng hóa bằng đường thủy
|
|
8299
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Kinh doanh xuất nhập khẩu hàng hóa, ô tô, xe máy
|
|
4511
|
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
Chi tiết: Mua bán các loại ô tô, phương tiện vận tải
|
|
4520
|
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
Chi tiết: Sửa chữa các loại ô tô, phương tiện vận tải
|
|
4541
|
Bán mô tô, xe máy
Chi tiết: Mua bán xe máy
|
|
6810
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
( Đối với ngành nghề có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ được hoạt động sản xuất, kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật)
|
|
1410
|
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
Chi tiết: Gia công các loại sản phẩm may mặc và sản phẩm thời trang
|
|
2592
|
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
Chi tiết: Sản xuất và gia công các sản phẩm cơ khí và kim khí, các thiết bị cơ khí dân dụng
|