|
4299
|
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng và hoàn thiện các công trình cầu đường bộ, các công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thuỷ lợi, hệ thống phòng cháy, chữa cháy và hạ tầng kỹ thuật
|
|
4322
|
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí
Chi tiết: Lắp hệ thống cấp thoát nước trong các công trình xây dựng
|
|
4641
|
Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép
Chi tiết: Kinh doanh vải, quần án may sẵn và nguyên liệu phục vụ ngành dệt, may
|
|
7730
|
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển
Chi tiết:
Cho thuê cho thuê máy móc, thiết bị ngành xây dựng
bảo trì các thiết bị phụ tùng, máy móc phục vụ các ngành điện, giao thông, thuỷ lợi, công nghiệp, nông nghiệp, giáo dục, đào tạo
|
|
4223
|
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
|
|
4229
|
Xây dựng công trình công ích khác
|
|
4663
|
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
chi tiết:
Kinh doanh vật liệu xây dựng, vật liệu trang trí thiết bị nội, ngoại thất và các sản phẩm từ gỗ
Kinh doanh trang thiết bị nội, ngoại thất công trình
|
|
4662
|
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
chi tiết: mua bán thép, inox, nhôm định hình và các vật tư phục vụ cho việc sản xuất thép, nhôm, inox
|
|
4620
|
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
chi tiết: mua bán hàng nông, lâm sản
|
|
4632
|
Bán buôn thực phẩm
chi tiết: mua bán hàng thuỷ sản
|
|
3290
|
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
chi tiết: Sản xuất thép, inox, nhôm định hình và các vật tư phục vụ cho việc sản xuất thép, nhôm, inox, hàng nông, lâm, thuỷ sản
|
|
8299
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh
(trừ Hoạt động đấu giá độc lập)
|
|
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
chi tiết: Dịch vụ vận tải hàng hoá
|
|
4932
|
Vận tải hành khách đường bộ khác
chi tiết: Dịch vụ vận chuyển hành khách bằng ô tô theo hợp đồng và theo tuyến cố định
|
|
5510
|
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
chi tiết: Kinh doanh dịch vụ khách sạn
|
|
5610
|
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
chi tiết: Kinh doanh dịch vụ nhà hàng
|
|
8230
|
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
chi tiết: tổ chức hội nghị, hội thảo
|
|
4311
|
Phá dỡ
(trừ hoạt động nổ bom, mìn)
|
|
4312
|
Chuẩn bị mặt bằng
chi tiết: tháo dỡ kết cấu công trình
|
|
4321
|
Lắp đặt hệ thống điện
|
|
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
chi tiết:
Kinh doanh mỹ phẩm (trừ mỹ phẩm có hại cho sức khoẻ)
Kinh doanh các mặt hàng điện tử, điện lạnh, đồ gia dụng
Kinh doanh đồ dùng, thiết bị văn phòng, văn phòng phẩm và dụng cụ phục vụ ngành giáo dục
|
|
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
chi tiết:
Kinh doanh thiết bị điện dân dụng, công nghiệp, camera giám sát
Mua bán, các thiết bị phụ tùng, máy móc phục vụ các ngành điện, giao thông, thuỷ lợi, công nghiệp, nông nghiệp, giáo dục, đào tạo
Kinh doanh máy móc, thiết bị ngành xây dựng
Kinh doanh thiết bị văn phòng
|
|
4330
|
Hoàn thiện công trình xây dựng
chi tiết: Thi công, trang trí nội, ngoại thất công trình
|
|
3320
|
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
chi tiết: lắp đặt các thiết bị phụ tùng, máy móc phục vụ các ngành điện, giao thông, thuỷ lợi, công nghiệp, nông nghiệp, giáo dục, đào tạo
|
|
3312
|
Sửa chữa máy móc, thiết bị
chi tiết: sửa chữa, bảo hành, bảo trì các thiết bị phụ tùng, máy móc phục vụ các ngành điện, giao thông, thuỷ lợi, công nghiệp, nông nghiệp, giáo dục, đào tạo
|
|
7110
|
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
chi tiết:
Dịch vụ tư vấn xây dựng các khu dân cư, khu đô thị, khu công nghiệp và các công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thuỷ lợi, bưu điện, đường dây và trạm biến áp đến 110KV, các công trình hạ tầng kỹ thuật bao gồm: dịch vụ tư vấn lập dự án đầu tư, tư vấn đấu thầu, thí nghiệm, thẩm định dự án đầu tư, thẩm tra thiết kế, tổng dự toán (chỉ thực hiện trong phạm vi loại công trình và lĩnh vực có chứng chỉ hành nghề thiết kế, khảo sát đã đăng ký)
Quản lý các dự án xây dựng
Khảo sát địa chất công trình
Khảo sát trắc địa công trình
Thiết kế công trình thuỷ lợi, thuỷ điện
Thiết kế hệ thống điện công trình dân dụng, công nghiệp
Thiết kế cấp thoát nước công trình xây dựng
Thiết kế công trình đường bộ, san nền
Thiết kế hệ thống thông gió, cấp nhiệt, điều hoà không khí công trình xây dựng
Thiết kế phần thông tin liên lạc công trình dân dụng-công nghiệp
Thiết kế kết cấu công trình dân dụng, công nghiệp
Thiết kế quy hoạch và kiến trúc công trình xây dựng
Thiết kế điện tự động hóa hệ thống phòng cháy chữa cháy công trình xây dựng
Giám sát xây dựng và hoàn thiện các công trình cầu, đường bộ
Giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp (lĩnh vực: xây dựng và hoàn thiện)
Tư vấn quản lý chi phí đầu tư xây dựng công trình
( Đối với ngành nghề kinh doanh có điều kiện, doanh nghiệp chỉ hoạt động kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật).
|
|
4101
|
Xây dựng nhà để ở
|
|
4102
|
Xây dựng nhà không để ở
|
|
4212
|
Xây dựng công trình đường bộ
|
|
4291
|
Xây dựng công trình thủy
|
|
4292
|
Xây dựng công trình khai khoáng
|
|
4293
|
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
|
|
4221
|
Xây dựng công trình điện
|
|
4222
|
Xây dựng công trình cấp, thoát nước
|