|
4299
|
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết : Xây dựng các công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông (cầu, cảng), công trình thủy lợi (đê, kè, trạm bơm đập, công trình cấp thoát nước; Xây dựng cơ sở hạ tầng, xây dựng đường dây và trạm biến áp đến 35KV
|
|
8532
|
Đào tạo trung cấp
Chi tiết : Hoạt động đào tạo trình độ trung cấp để người học có năng lực thực hiện được các công việc của trình độ sơ cấp và thực hiện được một số công việc có tính phức tạp của chuyên ngành hoặc nghề; có khả năng ứng dụng kỹ thuật, công nghệ vào công việc, làm việc độc lập, làm việc theo nhóm; thời gian đào tạo trình độ trung cấp theo niên chế đối với người có bằng tốt nghiệp trung học cơ sở trở lên là từ 01 đến 02 năm học tùy theo chuyên ngành hoặc nghề đào tạo
|
|
8533
|
Đào tạo cao đẳng
Chi tiết : Hoạt động đào tạo trình độ cao đẳng để người học có năng lực thực hiện được các công việc của trình độ trung cấp và giải quyết được các công việc có tính phức tạp của chuyên ngành hoặc nghề; có khả năng sáng tạo, ứng dụng kỹ thuật, công nghệ hiện đại vào công việc, hướng dẫn và giám sát được người khác trong nhóm thực hiện công việc.
|
|
8559
|
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết : Giáo dục không xác định theo cấp độ tại các trung tâm đào tạo bồi dưỡng; Dạy ngoại ngữ và dạy kỹ năng đàm thoại;
|
|
4662
|
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết : Bán buôn sắt, thép
|
|
1610
|
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
|
|
1621
|
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
|
|
1623
|
Sản xuất bao bì bằng gỗ
|
|
1629
|
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
|
|
3100
|
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
|
|
0220
|
Khai thác gỗ
( chỉ hoạt động khi Nhà nước cho phép )
|
|
9101
|
Hoạt động thư viện và lưu trữ
Chi tiết : Chỉnh lý tài liệu
|
|
6810
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Chi tiết: Kinh doanh bất động sản; Đầu tư xây dựng khu công nghiệp và đô thị; Mua bán nhà và cho thuê nhà
|
|
6820
|
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
Chi tiết : Tư vấn bất động sản; Môi giới bất động sản
|
|
8121
|
Vệ sinh chung nhà cửa
|
|
8129
|
Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt
|
|
8130
|
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
|
|
7990
|
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
|
|
0730
|
Khai thác quặng kim loại quý hiếm
(trừ loại Nhà nước cấm)
|
|
0722
|
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt
|
|
0710
|
Khai thác quặng sắt
(trừ loại Nhà nước cấm)
|
|
8299
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết : Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh (trừ mặt hàng Nhà nước cấm)
|
|
8531
|
Đào tạo sơ cấp
Chi tiết : Hoạt động đào tạo trình độ sơ cấp để người học có năng lực thực hiện được các công việc đơn giản của một nghề
|
|
5210
|
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
Chi tiết : Dịch vụ kho bãi lưu giữ hàng hóa (không bao gồm kinh doanh bất động sản)
|
|
4932
|
Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết : Vận chuyển hành khách đường bộ
|
|
5224
|
Bốc xếp hàng hóa
|
|
0810
|
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
Chi tiết : Khai thác đá, cát, sỏi
|
|
4329
|
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết : Lắp đặt hệ thống các công trình xây dựng, lắp đặt hệ thống phòng chiếu phim, nhà hát.
|
|
4321
|
Lắp đặt hệ thống điện
|
|
4322
|
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí
|
|
3320
|
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
|
|
7730
|
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển
Chi tiết : Cho thuê máy móc thiết bị xây dựng, nông, lâm nghiệp
|
|
5510
|
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Chi tiết : Dịch vụ lưu trú ngắn ngày trong khách sạn, nhà nghỉ
|
|
5610
|
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Chi tiết : Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống
|
|
4610
|
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
Chi tiết : Đại lý mua, bán và ký gửi hàng hóa
|
|
5225
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ
Chi tiết : Dịch vụ trông giữ xe ô tô, xe máy.
|
|
3811
|
Thu gom rác thải không độc hại
|
|
3812
|
Thu gom rác thải độc hại
|
|
3821
|
Xử lý và tiêu hủy rác thải không độc hại
|
|
3822
|
Xử lý và tiêu hủy rác thải độc hại
|
|
3900
|
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
Chi tiết: Khử độc các vùng đất và nước ngầm tại nơi bị ô nhiễm, ở vị trí hiện tại hoặc vị trí cũ, thông qua sử dụng các phương pháp cơ học, hoá học hoặc sinh học; Khử độc các nhà máy công nghiệp hoặc các khu công nghiệp, gồm cả nhà máy và khu hạt nhân; Khử độc và làm sạch nước bề mặt tại các nơi bị ô nhiễm do tai nạn, ví dụ như thông qua việc thu gom chất gây ô nhiễm hoặc thông qua sử dụng các chất hoá học; Làm sạch dầu loang và các chất gây ô nhiễm khác trên đất, trong nước bề mặt, ở đại dương và biển, gồm cả vùng bờ biển; Huỷ bỏ amiăng, sơn chì và các vật liệu độc khác; Dịch vụ xử lý ô nhiễm môi trường,
|
|
3830
|
Tái chế phế liệu
|
|
3600
|
Khai thác, xử lý và cung cấp nước
|
|
3700
|
Thoát nước và xử lý nước thải
|
|
0150
|
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
|
|
1622
|
Sản xuất đồ gỗ xây dựng
|
|
4312
|
Chuẩn bị mặt bằng
Chi tiết : San lấp mặt bằng
|
|
7410
|
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết : Trang trí nội ngoại thất
|
|
4663
|
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết : Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; Bán buôn xi măng; Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; Bán buôn kính xây dựng; Bán buôn sơn, vécni; Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; Bán buôn đồ ngũ kim;
|
|
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
|