|
1050
|
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa
|
|
46101
|
|
|
4620
|
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản
|
|
0146
|
Chăn nuôi gia cầm
|
|
0149
|
Chăn nuôi khác
|
|
7020
|
Hoạt động tư vấn quản lý
( Không bao gồm tư vấn tài chính, pháp luật, thuế, kiểm toán, kế toán và chứng khoán)
|
|
1610
|
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
|
|
1621
|
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
|
|
1622
|
Sản xuất đồ gỗ xây dựng
|
|
1623
|
Sản xuất bao bì bằng gỗ
|
|
1629
|
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
|
|
5610
|
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
|
|
5510
|
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Chi tiết: Khách sạn ( Không bao gồm quầy bar)
|
|
4719
|
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
|
|
4661
|
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Chi tiết: Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác
Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan
|
|
4312
|
Chuẩn bị mặt bằng
( Không bao gồm nổ mìn và các hoạt động tương tự trong xây dựng)
|
|
4311
|
Phá dỡ
|
|
4390
|
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
Chi tiết: Chống ẩm, thấp
|
|
4329
|
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết: Lắp đặt hệ thống thông tin, tín hiệu
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
|
|
3812
|
Thu gom rác thải độc hại
|
|
3811
|
Thu gom rác thải không độc hại
|
|
3700
|
Thoát nước và xử lý nước thải
|
|
3600
|
Khai thác, xử lý và cung cấp nước
|
|
2394
|
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao
|
|
2392
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
|
|
1104
|
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
Chi tiết: Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai
|
|
0810
|
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
( Doanh nghiệp chỉ được hoạt động khi cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cho phép)
|
|
0710
|
Khai thác quặng sắt
( Trừ quặng uranium và thorium)
|
|
0722
|
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt
( Trừ quặng uranium và thorium)
|
|
7490
|
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Tư vấn, chế tạo và chuyển giao công nghệ thiết bị áp lực. Mua bán, chế tạo và chuyển giao công nghệ thiết bị lò hơi và thiết bị nhiệt
|
|
1410
|
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
|
|
7830
|
Cung ứng và quản lý nguồn lao động
Chi tiết: Cung ứng và giới thiệu việc làm trong nước (không bao gồm cung ứng, giới thiệu cho các doanh nghiệp có chức năng xuất khẩu lao động)
|
|
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
|
|
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết: Bán buôn, bán lẻ, lắp đặt thiết bị chống sét cho tòa nhà và các công trình
Sản xuất, bán buôn, bán lẻ, lắp đặt các thiết bị camera giám sát, bảo vệ, các thiết bị kiểm soát ra vào, phòng cháy chữa cháy
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
|
|
0220
|
Khai thác gỗ
|
|
4662
|
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
|
|
4663
|
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
|
|
0231
|
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ
|
|
0118
|
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa
|
|
4752
|
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
7110
|
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết: Đo vẽ bản đồ
Tư vấn giám sát thi công các công trình giao thông cấp III
Tư vấn giám sát thi công các công trình xây dựng dân dụng cấp III, công nghiệp cấp III và các công trình hạ tầng kỹ thuật đến cấp IV
Thiết kế các công trình giao thông, đường cấp II, cầu cấp III
Thiết kế kết cấu các công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp và các công trình hạ tầng kỹ thuật đến cấp III
Thiết kế quy hoạch xây dựng đô thị loại IV, thiết kế kiến trúc các công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp cấp III
Lập dự án đầu tư, lập tổng dự toán các công trình xây dựng dân dụng công nghiệp, giao thông ( Chỉ hoạt động trong phạm vi các thiết kế Nhà nước cho phép)
|
|
0210
|
Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp
|
|
0141
|
Chăn nuôi trâu, bò và sản xuất giống trâu, bò
|
|
2592
|
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
|
|
4221
|
Xây dựng công trình điện
|
|
7730
|
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển
-Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng không kèm người điều khiển
|
|
4222
|
Xây dựng công trình cấp, thoát nước
|
|
4223
|
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
|
|
0142
|
Chăn nuôi ngựa, lừa, la và sản xuất giống ngựa, lừa
|
|
4229
|
Xây dựng công trình công ích khác
|
|
2591
|
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
|
|
2395
|
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ bê tông, xi măng và thạch cao
|
|
0144
|
Chăn nuôi dê, cừu và sản xuất giống dê, cừu, hươu, nai
|
|
1392
|
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục)
|
|
0145
|
Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn
|
|
4722
|
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ sữa, sản phẩm từ sữa và trứng;
- Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh: Bán lẻ thực phẩm chức năng
|
|
4322
|
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí
|
|
8531
|
Đào tạo sơ cấp
|
|
4101
|
Xây dựng nhà để ở
|
|
8532
|
Đào tạo trung cấp
|
|
4321
|
Lắp đặt hệ thống điện
|
|
8533
|
Đào tạo cao đẳng
|
|
4102
|
Xây dựng nhà không để ở
|
|
8559
|
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
|
|
1071
|
Sản xuất các loại bánh từ bột
|
|
4330
|
Hoàn thiện công trình xây dựng
|
|
6810
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
- Kinh doanh bất động sản
|
|
7911
|
Đại lý du lịch
|
|
7912
|
Điều hành tua du lịch
|
|
4211
|
Xây dựng công trình đường sắt
|
|
7990
|
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
|
|
4299
|
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Thi công hạ tầng kỹ thuật, san lấp mặt bằng, hoàn thiện công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp, trang trí nội ngoại thất
Thi công xây dựng các công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi
Thi công xây dựng đường dây tải điện và trạm biến áp điện đến 35 KV
Thi công, xây dựng, nâng cấp và sửa chữa các công trình văn hóa, di tích lịch sử
Thi công, cung cấp, lắp đặt máy móc, thiết bị ngành giặt là công nghiệp;
- Thi công, cung cấp, lắp đặt máy móc, thiết bị vô tuyến điện tử;
- Thi công, cung cấp, lắp đặt máy móc, thiết bị điều hòa không khí dân dụng và công nghiệp;
- Thi công, cung cấp, lắp đặt máy móc, thiết bị âm thanh, ánh sáng,
- Thi công, cung cấp, lắp đặt máy móc, thiết bị lò hơi công nghiệp và thiết bị nhiệt, thiết bị truyền dẫn, bán dẫn;
- Thi công, cung cấp, lắp đặt máy móc, thiết bị bếp công nghiệp
|
|
1079
|
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
- Sản xuất thực phẩm chức năng
|
|
4212
|
Xây dựng công trình đường bộ
|
|
7410
|
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Trang trí nội thất (Không bao gồm thiết kế có chứng chỉ hành nghề)
|
|
4651
|
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
|
|
4632
|
Bán buôn thực phẩm
- Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
- Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
-Bán buôn thực phẩm khác: Bán buôn thực phẩm chức năng
|
|
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
chi tiết: Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
|
|
4759
|
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
4741
|
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
|