|
4663
|
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết:
Mua bán, sửa chữa, lắp đặt, bảo hành, bảo trì các loại khung nhôm, kính, mái tôn, mái hiên, cầu thang, các loại cửa;
Mua bán, sản xuất các loại sơn;
Kinh doanh vật liệu xây dựng;
|
|
4312
|
Chuẩn bị mặt bằng
Chi tiết:
San lấp mặt bằng. ( Không bao gồm dò mìn , rà phá và các loại tương tự (bao gồm cả việc cho nổ) tại mặt bằng xây dựng.)
|
|
4321
|
Lắp đặt hệ thống điện
Chi tiết:
Lắp đặt hệ thống điện, thông tin liên lạc cho các công trình;
|
|
4322
|
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí
Chi tiết:
Lắp đặt hệ thống nước, hệ thống thông gió, điều hòa không khí
|
|
7410
|
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết:
Lắp đặt, trang trí nôi, ngoại thất gia đình, văn phòng, nhà hàng, triển lãm, các công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp;
|
|
4932
|
Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết:
Vận chuyển hành khách bằng ô tô theo hợp đồng;
|
|
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết:
Kinh doanh vận tải bằng ô tô: vận tải hàng hóa;
|
|
7710
|
Cho thuê xe có động cơ
Chi tiết:
Dịch vụ cho thuê xe ô tô, xe du lịch;
|
|
7911
|
Đại lý du lịch
Chi tiết:
Lữ hành nội địa, lữ hành quốc tế và các dịch vụ phục vụ khách du lịch (Không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát Karaoke, vũ trường);
|
|
8299
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh.
|
|
4101
|
Xây dựng nhà để ở
Chi tiết
Thi công xây dựng cc công trình dân dụng
|
|
4102
|
Xây dựng nhà không để ở
Chi tiết:
Thi công xây dựng các công trình công nghiệp
|
|
4212
|
Xây dựng công trình đường bộ
Chi tiết:
Thi công xây dựng các công trình giao thông
|
|
4291
|
Xây dựng công trình thủy
Chi tiết
Thi công xây dựng các công trình thủy lợi
|