|
899
|
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết:Khai thác, chế biến khoáng sản ( Trừ khoáng sản cấm )
Mua bán khoáng sản và các loại quặng kim loại ( Trừ loại Nhà nước cấm)
|
|
8299
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Dịch vụ ủy thác xuất nhập khẩu
|
|
1709
|
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu
Chi tiết: sản xuất giấy và các sản phẩm từ giấy
|
|
0899
|
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết:Khai thác, chế biến khoáng sản ( Trừ khoáng sản cấm )
Mua bán khoáng sản và các loại quặng kim loại ( Trừ loại Nhà nước cấm)
|
|
5610
|
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Chi tiết: kinh doanh dịch vụ ăn uống
|
|
5510
|
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Chi tiết: kinh doanh dịch vụ nhà hàng, nhà nghỉ
|
|
9329
|
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: kinh doanh dịch vụ vui chơi, giải trí và các dịch vụ phục vụ khách du lịch ( không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường )
|
|
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
|
|
5012
|
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương
Chi tiết: vận tải hàng hoá bằng đường thuỷ
|
|
4931
|
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
Chi tiết: vận tải hành khách đường bộ
|
|
7020
|
Hoạt động tư vấn quản lý
Chi tiết: Tư vấn đầu tư ( không bao gồm tư vấn pháp luật, tài chính, thuế, kiểm toán )
|
|
4390
|
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
Chi tiết: xây dựng các công trình công nghiệp, thuỷ lợi
|
|
5011
|
Vận tải hành khách ven biển và viễn dương
Chi tiết: vận tải hành khách đường thuỷ
|
|
0322
|
Nuôi trồng thủy sản nội địa
Chi tiết: nuôi trồng thuỷ hải sản
|
|
4312
|
Chuẩn bị mặt bằng
Chi tiết: san lấp mặt bằng, xử lý nền móng công trình
|
|
4321
|
Lắp đặt hệ thống điện
|
|
4101
|
Xây dựng nhà để ở
|
|
4102
|
Xây dựng nhà không để ở
|
|
4211
|
Xây dựng công trình đường sắt
|
|
8230
|
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
Chi tiết: Dịch vụ tổ chức sự kiện, hội nghị, hội thảo
|
|
4212
|
Xây dựng công trình đường bộ
|
|
1622
|
Sản xuất đồ gỗ xây dựng
Chi tiết: sản xuất đồ gỗ dân dụng, đồ gia dụng, đồ mỹ nghệ; sản xuất hàng thủ công mỹ nghệ
|
|
4669
|
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: kinh doanh đồ gỗ dân dụng, đồ gia dụng, đồ mỹ nghệ; mua bán hàng thủ công mỹ nghệ
|
|
0510
|
Khai thác và thu gom than cứng
|
|
0520
|
Khai thác và thu gom than non
|
|
0610
|
Khai thác dầu thô
Chi tiết: khai thác và thu gom dầu thô(chỉ hoạt động sau khi được cơ quan nhà nước có thẩm quyền cho phép)
|
|
2395
|
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ bê tông, xi măng và thạch cao
Chi tiết: Sản xuất bê tông thương phẩm và cấu kiện bê tông
|
|
0620
|
Khai thác khí đốt tự nhiên
Chi tiết: khai thác và thu gom dầu thô, khí đốt tự nhiên
|
|
0810
|
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
|
|
4322
|
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí
|
|
0210
|
Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp
|
|
0220
|
Khai thác gỗ
|
|
0231
|
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ
|
|
0232
|
Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ
|
|
4610
|
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
(Trừ đấu giá hàng hóa)
|
|
3290
|
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: sản xuất, chế biến các mặt hàng nông, lâm, hảii sản, lương thực, thực phẩm (trù lâm sản nhà nước cấm)
|
|
4620
|
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: mua bán các mặt hàng nông, lâm, hải sản, lương thực (trù lâm sản nhà nước cấm)
|
|
4632
|
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: mua bán thực phẩm
|
|
4663
|
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: mua bán vật liệu xây dựng
|
|
2410
|
Sản xuất sắt, thép, gang
Chi tiết: sản xuất nguyên vật liệu sắt thép và các sản phẩm về thép
|
|
4662
|
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: mua bán nguyên vật liệu sắt thép và các sản phẩm về thép
|
|
4330
|
Hoàn thiện công trình xây dựng
Chi tiết: hoàn thiện các công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thuỷ lợi
|
|
4511
|
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
Chi tiết: mua bán ô tô và các loại xe động cơ khác
|
|
4520
|
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
Chi tiết: sữa chữa ô tô và các loại xe động cơ khác
|
|
4541
|
Bán mô tô, xe máy
Chi tiết: mua bán xe mấy
|
|
4542
|
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy
Chi tiết: sửa chữa xe máy
|