|
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết: mua bán vật tư, thiết bị phụ tùng hàng kim khí, các thiết bị cơ khí dân dụng và công nghiệp, các loại máy công cụ, máy chế biến, máy khai thác, máy cắt gọt gia công kim loại, thiết bị cơ khí thủy lực, thiết bị nâng hạ, xếp dỡ, dụng cụ thi công, thiết bị thí nghiệm, thiết bị khí nén, thiết bị tự động hóa; mua bán, đồ điện, điện tử, điện lạnh, máy tính, máy văn phòng; mua bán, đồ dụng cụ cầm tay, đồ bảo hộ lao động, đồ bảo hiểm an toàn cho các lĩnh vực công nghiệp, nông nghiệp, giao thông vận tải;
|
|
5210
|
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
(không bao gồm kinh doanh kho bãi)
|
|
5224
|
Bốc xếp hàng hóa
|
|
5229
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
|
|
4651
|
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
|
|
4741
|
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
3290
|
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất vật tư, thiết bị phụ tùng hàng kim khí, các thiết bị cơ khí dân dụng và công nghiệp, các loại máy công cụ, máy chế biến, máy khai thác, máy cắt gọt gia công kim loại, thiết bị cơ khí thủy lực, thiết bị nâng hạ, xếp dỡ, dụng cụ thi công, thiết bị thí nghiệm, thiết bị khí nén, thiết bị tự động hóa; Sản xuất đồ điện, điện tử, điện lạnh, máy tính, máy văn phòng; sản xuất đồ dụng cụ cầm tay, đồ bảo hộ lao động, đồ bảo hiểm an toàn cho các lĩnh vực công nghiệp, nông nghiệp, giao thông vận tải;
|
|
2816
|
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp
|
|
2821
|
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp
|
|
2620
|
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính
|
|
2750
|
Sản xuất đồ điện dân dụng
|
|
2817
|
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính)
|
|
7490
|
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Tư vấn chuyển giao công nghệ phục vụ cho ngành cơ khí, tự động hóa; Dịch vụ chuyển giao công nghệ;
|
|
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô
|
|
8299
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Ủy thác mua bán hàng hóa
Dịch vụ logistics
Ủy thác và nhận ủy thác xuất khẩu, nhập khẩu hàng hóa
Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh (trừ mặt hàng Nhà nước cấm)
|
|
4661
|
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
chi tiết:
- Bán buôn xăng dầu đã tinh chế: xăng, diesel, mazout, nhiên liệu máy bay, dầu đốt nóng, dầu hỏa;
- Bán buôn dầu nhờn, mỡ nhờn, các sản phẩm dầu mỏ đã tinh chế khác.
|
|
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
chi tiết: Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
|
|
7120
|
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
Chi tiết:
- Dịch vụ về kiểm định, hiệu chuẩn, thử nghiệm phương tiện đo, chuẩn đo lường (trừ hoạt động kiểm định, hiệu chuẩn, thử nghiệm phương tiện đo, chuẩn đo lường bức xạ, hạt nhân và hoạt động kiểm định, hiệu chuẩn, thử nghiệm phương tiện đo, chuẩn đo lường phục vụ trực tiếp cho hoạt động đo lường đặc thù thuộc lĩnh vực quốc phòng, an ninh).
Dịch vụ bảo trì, bảo dưỡng và sửa chữa các phương tiện đo, thiết bị thử nghiệm, thiết bị kỹ thuật
|
|
4761
|
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
1811
|
In ấn
|
|
1812
|
Dịch vụ liên quan đến in
|
|
8219
|
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác
chi tiết: Photo, chuẩn bị tài liệu
( Đối với ngành nghề kinh doanh có điều kiện, doanh nghiệp chỉ hoạt động kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật).
|
|
4610
|
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
Chi tiết: Đại lý mua, đại lý bán, ký gửi hàng hóa; Môi giới thương mại
|
|
4730
|
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh
chi tiết:
Bán lẻ chuyên doanh các mặt hàng:
- Nhiên liệu cho ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác.
Nhóm này cũng gồm: Bán lẻ dầu, mỡ bôi trơn và sản phẩm làm mát động cơ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác.
|