|
7110
|
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
- Thiết kế công trình giao thông (đường bộ, đường sắt, cầu, hầm, đường thủy)
- Thiết kế kiến trúc, nội, ngoại thất các công trình dân dụng và công nghiệp đến cấp II
- Thiết kế quy hoạch chi tiết các khu đô thị đến 100 ha; quy hoạch chung xây dựng đô thị đến loại 4
- Giám sát thi công xây dựng công trình: dân dụng, công nghiệp, thủy lợi, giao thông, hạ tầng kỹ thuật, giao thông nội bộ, giao thông nông thôn và hạ tầng kỹ thuật ( lĩnh vực chuyên môn giám sát: xây dựng và hoàn thiện)
- Định giá xây dựng: hạng 2 (Chỉ được kinh doanh theo đúng quy định của pháp luật);
- Quán lý dự án đầu tư xây dựng công trình (Không bao gồm kinh doanh bất động sản);
- Thẩm tra dự toán, tổng dự toán công trình xây dựng (Chỉ được kinh doanh theo đúng quy định của pháp luật )
- Dịch vụ tư vấn đấu thầu, tư vấn lập hồ sơ mời thầu, xét chon thầu tư vấn thiết kế, xây lắp và mua sắm thiết bị ( trong phạm vi chứng chỉ hành nghề đã đăng ký)
- Tư vấn lập dự án đầu tư xây dựng các công trình xây dựng ( Chỉ được kinh doanh theo đúng quy định của pháp luật )
Tư vấn thiết kế, tư vấn thẩm định, tư vấn giám sát về phòng cháy và chữa cháy
Tư vấn chuyển giao công nghệ phòng cháy và chữa cháy; huấn luyện, hướng dẫn về nghiệp vụ phòng cháy và chữa cháy
|
|
4329
|
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết:
Lắp đặt hệ thống thiết bị khác không phải hệ thống điện, hệ thống cấp thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí hoặc máy công nghiệp trong các công trình nhà và công trình kỹ thuật dân dụng, bao gồm cả bảo dưỡng, sửa chữa hệ thống thiết bị này.
Lắp đặt hệ thống thiết bị trong công trình nhà và công trình xây dựng khác như:
+ Thang máy, thang cuốn,
+ Cửa cuốn, cửa tự động,
+ Dây dẫn chống sét,
+ Hệ thống hút bụi,
+ Hệ thống âm thanh,
+ Hệ thống cách âm, cách nhiệt, chống rung.
Thi công, lắp đặt hệ thống phòng cháy và chữa cháy
|
|
4292
|
Xây dựng công trình khai khoáng
|
|
4293
|
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
|
|
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết:
Kinh doanh phương tiện, thiết bị, vật tư phòng cháy và chữa cháy
|
|
4719
|
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
Chi tiết:
Kinh doanh phương tiện, thiết bị, vật tư phòng cháy và chữa cháy
|
|
4299
|
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
- Xây dựng công trình giao thông đường bộ, công trình thủy lợi, cầu cảng; - Xây dựng các công trình dân dụng, công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật và hoàn thiện các công trình xây dựng -Xây dựng đường điện đến dưới 35KV
|
|
7120
|
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
Chi tiết: Kiểm tra, kiểm định kỹ thuật về phòng cháy và chữa cháy
(doanh nghiệp chỉ hoạt động khi có đủ các điều kiện theo quy định của pháp luật)
|
|
0730
|
Khai thác quặng kim loại quý hiếm
|
|
0810
|
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
|
|
1621
|
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
|
|
1622
|
Sản xuất đồ gỗ xây dựng
|
|
1629
|
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ
|
|
2392
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
|
|
3320
|
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
Chi tiết: Lắp đặt hệ thống phòng cháy và chữa cháy
|
|
3700
|
Thoát nước và xử lý nước thải
|
|
6619
|
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu
- Tư vấn đầu tư( Không bao gồm tư vấn luật, tư vấn tài chính, hoạt động của văn phòng luật sư và công ty luật)
|
|
4311
|
Phá dỡ
|
|
4312
|
Chuẩn bị mặt bằng
(trừ hoạt động nổ mìn)
|
|
4390
|
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
|
|
3290
|
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Kinh doanh về sản xuất, lắp ráp phương tiện, thiết bị phòng cháy và chữa cháy
|
|
3100
|
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
- Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ
- Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác
|
|
4322
|
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí
|
|
7730
|
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển
- Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng
|
|
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
- Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
- Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
|
|
0220
|
Khai thác gỗ
|
|
4663
|
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
- Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
- Bán buôn sơn, vécni
- Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
- Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
|
|
0231
|
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ
|
|
4291
|
Xây dựng công trình thủy
|