|
7110
|
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết: Lập dự án đầu tư xây dựng công trình; Lập dự toán xây dựng công trình; Thẩm định phê duyệt dự toán xây dựng công trình
Thiết kế quy hoạch xây dựng, thiết kế kiến trúc công trình, thiết kế nội - ngoại thất công trình;
Giám sát xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng, công nghiệp;
Tư vấn quản lý chi phí đầu tư xây dựng công trình hạng 2;
Quy hoạch khu đô thị, khu công nghiệp, tổng mặt bằng, thiết kế kiến trúc công trình dân dụng, công nghiệp;
Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp;
|
|
7410
|
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết: Dịch vụ trang trí nội thất, ngoại thất, gian hàng triển lãm;
|
|
8230
|
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
Chi tiết: Tổ chức sự kiện; Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
|
|
4663
|
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Buôn bán tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến (trừ các loại gỗ Nhà nước cấm);
Buôn bán vật liệu xây dựng, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng;
|
|
4690
|
Bán buôn tổng hợp
Chi tiết: Mua bán, chế biến gỗ và sản xuất các sản phẩm từ gỗ (trừ loại gỗ nhà nước cấm);
|
|
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
|
|
4330
|
Hoàn thiện công trình xây dựng
|
|
4321
|
Lắp đặt hệ thống điện
|
|
4329
|
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
|
|
4312
|
Chuẩn bị mặt bằng
Chi tiết: Chuẩn bị mặt bằng, san lấp mặt bằng các công trình dân dụng, công nghiệp;
|
|
8299
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh (trừ mặt hàng Nhà nước cấm)
|
|
4610
|
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
Chi tiết: Đại lý mua, đại lý bán, ký gửi hàng hoá;
|
|
4322
|
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí
|
|
4299
|
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng, giao thông, thuỷ lợi, công trình văn hoá; Xây dựng đường dây và trạm biến áp đến 35 KV;
|