|
7410
|
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
chi tiết:
Thiết kế thời trang liên quan đến dệt, trang phục, giầy, đồ trang sức, đồ đạc và trang trí nội thất khác, hàng hóa thời trang khác cũng như đồ dùng cá nhân và gia đình khác; Hoạt động trang trí nội thất.
|
|
4511
|
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
chi tiết: Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác loại mới và loại đã qua sử dụng.
|
|
4513
|
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác
|
|
9000
|
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí
|
|
4101
|
Xây dựng nhà để ở
|
|
4102
|
Xây dựng nhà không để ở
|
|
8230
|
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
chi tiết: Tổ chức các sự kiện, như kinh doanh hoặc triển lãm, giới thiệu hội nghị
|
|
4541
|
Bán mô tô, xe máy
|
|
4211
|
Xây dựng công trình đường sắt
|
|
4212
|
Xây dựng công trình đường bộ
|
|
4221
|
Xây dựng công trình điện
|
|
1812
|
Dịch vụ liên quan đến in
|
|
7310
|
Quảng cáo
|
|
7911
|
Đại lý du lịch
|
|
1811
|
In ấn
|
|
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: - Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da
- Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
- Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
- Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
- Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
- Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
- Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
|
|
4773
|
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: - Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
7912
|
Điều hành tua du lịch
|
|
4932
|
Vận tải hành khách đường bộ khác
chi tiết: Kinh doanh vận tải hành khách theo hợp đồng
|
|
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
|
|
1629
|
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
chi tiết: Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện
|
|
4330
|
Hoàn thiện công trình xây dựng
|
|
4931
|
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
chi tiết: Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe taxi
|
|
1622
|
Sản xuất đồ gỗ xây dựng
|
|
3100
|
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
|
|
8299
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh (trừ mặt hàng Nhà nước cấm)
|
|
4222
|
Xây dựng công trình cấp, thoát nước
|
|
4223
|
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
|
|
4291
|
Xây dựng công trình thủy
|
|
4292
|
Xây dựng công trình khai khoáng
|
|
4293
|
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
|
|
2599
|
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
Chỉ gồm có: Sản xuất các thiết bị văn phòng bằng kim loại, trừ đồ đạc ; Sản xuất cửa an toàn, két, cửa bọc sắt; Sản xuất thùng, can, thùng hình ống, xô, hộp ; Sản xuất túi đựng nữ trang ; Sản xuất hộp kim loại đựng thức ăn, hộp và ống tuýp có thể gập lại được ; Sản xuất các sản phẩm máy móc có đinh vít ; Sản xuất các động cơ (trừ động cơ đồng hồ) như :Xoắn ốc, động cơ thanh xoắn, các tấm lá trong động cơ ; Sản xuất dây cáp kim loại, dải xếp nếp và các chi tiết tương tự ; Sản xuất dây cáp kim loại cách điện hoặc không cách điện ; Sản xuất các chi tiết được làm từ dây: dây gai, dây rào dậu, vỉ, lưới, vải; Sản xuất đinh hoặc ghim ; Sản xuất đinh tán, vòng đệm và các sản phẩm không ren tương tự ; Sản xuất các sản phẩm đinh vít ; Sản xuất bulông, đai ốc và các sản phẩm có ren tương tự ; Sản xuất lò xo (trừ lò xo đồng hồ) như : Lò xo lá, lò xo xoắn ốc, lò xo xoắn trôn ốc, lá cho lò xo ; Sản xuất xích, trừ xích dẫn năng lượng ; Sản xuất các chi tiết kim loại khác như : Sản xuất chân vịt tàu và cánh, Mỏ neo , Chuông, Đường ray tàu hoả, Móc gài, khoá, bản lề; Sản xuất nam châm vĩnh cửu, kim loại ; Sản xuất bình của máy hút bụi kim loại ; Sản xuất huy hiệu và huân chương quân đội bằng kim loại ; Dụng cụ cuộn tóc kim loại, ô cầm tay kim loại, lược.
|
|
7990
|
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
|