|
4632
|
Bán buôn thực phẩm
|
|
1623
|
Sản xuất bao bì bằng gỗ
|
|
8299
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
- Xuất nhập khẩu hàng nông, lâm sản (Trừ loại Nhà nước cấm).
(Đối với những ngành nghề kinh doanh có điều kiện, doanh nghiệp chỉ hoạt động khi đáp ứng đủ điều kiện theo quy định của pháp luật)
|
|
1073
|
Sản xuất ca cao, sôcôla và bánh kẹo
|
|
4631
|
Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ
Chi tiết: - Bán buôn gạo, lúa mỳ, bột mỳ và hạt ngũ cốc khác như: hạt hướng dương, hạt bí, hạt dưa, hạt hạnh nhân, hạt dẻ cười... chưa qua chế biến hoặc đã qua chế biến;
|
|
1071
|
Sản xuất các loại bánh từ bột
|
|
1074
|
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự
|
|
1075
|
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn
|
|
4633
|
Bán buôn đồ uống
|
|
4721
|
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
1010
|
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
|
|
1020
|
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
|
|
1030
|
Chế biến và bảo quản rau quả
Chi tiết:
- Chế biến, rang các loại hạt;
- Bảo quản rau, quả, hạt bằng phương pháp đông lạnh, sấy khô, ngâm dầu...;
- Chế biến thức ăn từ rau quả;
- Chế biến mứt rau quả;
- Chế biến mứt sệt, mứt đóng khuôn và mứt dạng nước (thạch hoa quả);
- Chế biến và bảo quản khoai tây như: chế biến khoai tây làm lạnh; chế biến khoai tây nghiền làm khô; chế biến khoai tây rán; chế biến khoai tây giòn và chế biến bột khoai tây;
|
|
1050
|
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa
|
|
1072
|
Sản xuất đường
|
|
1040
|
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật
|
|
1104
|
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
|
|
1702
|
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa
Chi tiết:
- Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa;
|
|
2220
|
Sản xuất sản phẩm từ plastic
Chi tiết:
- Sản xuất bao bì từ plastic
|
|
4722
|
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
4723
|
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
(Không bao gồm kinh doanh quán bar);
|