|
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Vân chuyển hàng hóa bằng ô tô;
( hoạt động khi có đủ các điều kiện theo quy định của pháp luật)
|
|
4932
|
Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: Vận chuyển hành khách;
Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh
( hoạt động khi có đủ các điều kiện theo quy định của pháp luật)
|
|
2710
|
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện
|
|
2731
|
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học
|
|
2732
|
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác
|
|
2733
|
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại
|
|
2740
|
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng
|
|
2591
|
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
|
|
4662
|
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
(trừ vàng và các kim loại nhà nước cấm )
|
|
3314
|
Sửa chữa thiết bị điện
|
|
4100
|
|
|
4321
|
Lắp đặt hệ thống điện
|
|
4322
|
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí
|
|
4329
|
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
|
|
4330
|
Hoàn thiện công trình xây dựng
|
|
4652
|
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
( trừ loại nhà nước cấm )
|
|
6810
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
chi tiết: Kinh doanh bất động sản ( hoạt động khi có đủ các điều kiện theo quy định của pháp luật)
|
|
2593
|
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng
Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm cơ khí tiêu dùng;
|
|
3312
|
Sửa chữa máy móc, thiết bị
Chi tiết: Dịch vụ kỹ thuật trong lĩnh vực cơ khí;
Sửa chữa các sản phẩm cơ khí tiêu dùng;
|
|
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết: Mua bán thiết bị máy xây dựng, máy công trình;
Mua bán máy móc thiết bị công nghiệp;
Buôn bán ô tô, xe máy và phụ tùng thay thế, các sản phẩm cơ khí, điện, điện tử, điện lạnh;
- Bán buôn máy móc, thiết bị văn phòng, trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi;
- Bán buôn bàn, ghế, tủ văn phòng;
- Bán buôn dây điện, công tắc và thiết bị lắp đặt khác cho mục đích công nghiệp;
- Bán buôn vật liệu điện khác như động cơ điện, máy biến thế;
- Bán buôn các loại máy công cụ, dùng cho mọi loại vật liệu;
- Bán buôn máy công cụ điều khiển bằng máy vi tính;
- Bán buôn máy móc được điều khiển bằng máy vi tính cho công nghiệp dệt may;
- Bán buôn thiết bị và dụng cụ đo lường.
|
|
5221
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt
Chi tiết: Dịch vụ vận tải, cứu hộ giao thông;
( hoạt động khi có đủ các điều kiện theo quy định của pháp luật)
|
|
4719
|
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
Chi tiết: Bán hàng trong siêu thị, trung tâm thương mại, cửa hàng tự chọn;
|
|
2910
|
Sản xuất ô tô và xe có động cơ khác
Chi tiết: Sản xuất, lắp ráp các phương tiện cơ giới đường bộ (trừ thiết kế phương tiện vận tải);
|
|
4520
|
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
Chi tiết: sửa chữa các phương tiện cơ giới đường bộ (trừ thiết kế phương tiện vận tải);
|
|
4610
|
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
Chi tiết: Đại lý mua, đại lý bán và ký gửi hàng hóa
|
|
2410
|
Sản xuất sắt, thép, gang
|
|
8299
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh (trừ loại Nhà nước cấm)
|