|
6810
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Chi tiết: Cho thuê bến bãi, kho xưởng, văn phòng, căn hộ, nhà trọ, phòng trọ, nhà ở.
|
|
2395
|
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ bê tông, xi măng và thạch cao
|
|
2392
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
Chi tiết: Sản xuất vật liệu xây dựng
|
|
1030
|
Chế biến và bảo quản rau quả
|
|
1079
|
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất lương thực, thực phẩm
|
|
7710
|
Cho thuê xe có động cơ
Chi tiết: Cho thuê phương tiện vân tải chở hàng hoá: xe tải ben, xe tải thùng, xe đầu kéo mooc ben, xe đầu kéo mooc sàn. Cho thuê xe ô tô con.
|
|
7730
|
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển
Chi tiết: Cho thuê xe nâng, máy đào
|
|
4632
|
Bán buôn thực phẩm
|
|
4663
|
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Bán buôn vật liệu xây dựng; sản phẩm phụ gia dùng cho bê tông; Bán buôn bê tông thương phẩm; Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng.
|
|
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng bằng ô tô
|