|
4662
|
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Bán buôn sắt, thép, thép cuộn, thép tấm, thép hình, ống thép, phôi thép, sắt thép xây dựng và kim loại khác.
|
|
4752
|
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
|
|
5210
|
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
|
|
5224
|
Bốc xếp hàng hóa
|
|
5229
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
|
|
4669
|
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Bán buôn sắt, thép, thép cuộn, thép tấm, thép hình, ống thép, phôi thép, sắt thép xây dựng và kim loại khác.
|
|
4719
|
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
Chi tiết: Bán buôn sắt, thép, thép cuộn, thép tấm, thép hình, ống thép, phôi thép, sắt thép xây dựng và kim loại khác.
|
|
4799
|
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Bán lẻ các loại hàng hóa bằng phương thức khác như: bán trực tiếp hoặc chuyển phát theo địa chỉ
|
|
8299
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
(Trừ hoạt động đấu giá)
|