|
4663
|
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
|
|
0510
|
Khai thác và thu gom than cứng
|
|
0520
|
Khai thác và thu gom than non
|
|
0722
|
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt
|
|
0810
|
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
|
|
0899
|
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
|
|
2392
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
Chi tiết: sản xuất gạch các loại (chỉ được sản xuất, gia công sau khi hoàn thành đầy đủ các thủ tục về đất đai, xây dựng, phòng cháy chữa cháy, bảo vệ môi trường)
|
|
2394
|
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao
|
|
2395
|
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ bê tông, xi măng và thạch cao
|
|
2399
|
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu
|
|
4312
|
Chuẩn bị mặt bằng
|
|
4661
|
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Doanh nghiệp cam kết không xuất khẩu, nhập khẩu, phân phối các hàng hóa thuộc danh mục hàng hóa cấm phân phối, danh mục hàng hóa đã qua sử dụng cấm nhập khẩu theo quy định của pháp luật Việt Nam hoặc thuộc diện hạn chế theo cam kết quốc tế trong các điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên. Đối với các trường hợp phải cấp Giấy phép kinh doanh để thực hiện hoạt động mua bán hàng hóa và các hoạt động liên quan trực tiếp đến mua bán hàng hóa theo quy định tại Khoản 1 Điều 5 Nghị định số 09/2018/NĐ-CP ngày 15/01/2018 của Chính phủ về việc quy định chi tiết Luật Thương mại và Luật Quản lý ngoại thương về hoạt động mua bán hàng hóa và các hoạt động liên quan trực tiếp đến mua bán hàng hóa của nhà đầu tư nước ngoài, tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài tại Việt Nam, tổ chức kinh tế thực hiện dự án có trách nhiệm liên hệ Sở Công Thương để thực hiện cấp Giấy phép kinh doanh, Giấy phép lập cơ sở bán lẻ (nếu có) theo đúng quy định (trừ các trường hợp không phải cấp Giấy phép kinh doanh quy định tại Điều 6, Điều 50 Nghị định số 09/2018/NĐ-CP.
|
|
4662
|
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
|
|
4299
|
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp, thương mại, giao thông (cầu, cống, đường), thủy lợi, cấp thoát nước; xây lắp công trình điện, công trình hạ tầng kỹ thuật, nhà ở tư nhân, cảnh quan, sân vườn
|
|
4311
|
Phá dỡ
|
|
4669
|
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
(Trừ phế liệu, phế thải nhập khẩu gây ô nhiễm môi trường nhà nước cấm và không thu gom về trụ sở)
|
|
4759
|
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
5229
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
|
|
4690
|
Bán buôn tổng hợp
(Trừ hàng hoá Nhà nước cấm)
|
|
5210
|
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
|
|
5224
|
Bốc xếp hàng hóa
|