|
6209
|
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính
Chi tiết: Dịch vụ nâng cấp, bảo hành, bảo trì hoạt động của phần mềm, và hệ thống thông tin; Dịch vụ tư vấn, hỗ trợ, triển khai các giải pháp phần mềm; Dịch vụ chuyển giao công nghệ phần mềm; Dịch vụ tích hợp hệ thống; Dịch vụ phân phối cung ứng sản phẩm phần mềm; Khắc phục sự cố máy vi tính và cài đặt phần mềm; Dịch vụ phục hồi, sao lưu dữ liệu; Dịch vụ tích hơp hệ thống, chạy thử, dịch vụ quản lý ứng dụng; cập nhật, bảo mật; Dịch vụ bảo hành, bảo trì bảo toàn an toàn mạng và thông tin; Chứng thực chữ ký điện tử.
|
|
3312
|
Sửa chữa máy móc, thiết bị
Chi tiết: Sữa chữa, bảo trì, bảo dưỡng máy móc, thiết bị hệ thống nước và điều hoà không khí, hệ thống viễn thông, cáp mạng, camera quan sát, an ninh, phòng cháy chữa cháy, hệ thống tự động hoá
|
|
3314
|
Sửa chữa thiết bị điện
|
|
3320
|
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
|
|
3700
|
Thoát nước và xử lý nước thải
|
|
3811
|
Thu gom rác thải không độc hại
|
|
3812
|
Thu gom rác thải độc hại
|
|
3821
|
Xử lý và tiêu hủy rác thải không độc hại
|
|
3822
|
Xử lý và tiêu hủy rác thải độc hại
|
|
3830
|
Tái chế phế liệu
|
|
3900
|
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
|
|
4101
|
Xây dựng nhà để ở
|
|
4102
|
Xây dựng nhà không để ở
|
|
4211
|
Xây dựng công trình đường sắt
|
|
4212
|
Xây dựng công trình đường bộ
|
|
4221
|
Xây dựng công trình điện
|
|
4222
|
Xây dựng công trình cấp, thoát nước
|
|
4223
|
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
|
|
4229
|
Xây dựng công trình công ích khác
|
|
4291
|
Xây dựng công trình thủy
|
|
4292
|
Xây dựng công trình khai khoáng
|
|
4293
|
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
|
|
4299
|
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
|
|
4311
|
Phá dỡ
|
|
4312
|
Chuẩn bị mặt bằng
|
|
4321
|
Lắp đặt hệ thống điện
|
|
4322
|
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí
|
|
4329
|
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết: Lắp đặt hệ thống viễn thông, cáp mạng, camera quan sát, an ninh, phòng cháy chữa cháy, hệ thống tự động hoá; Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
|
|
4330
|
Hoàn thiện công trình xây dựng
|
|
4390
|
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
|
|
4610
|
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
(trừ đấu giá hàng hóa)
|
|
4632
|
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Bán buôn thực phẩm chức năng, thực phẩm bổ sung dinh dưỡng
|
|
4641
|
Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép
|
|
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
|
|
4651
|
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
|
|
4652
|
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
Chi tiết: Bán buôn các thiết bị, sản phẩm trong lĩnh vực phát thanh truyền hình (không bao gồm dịch vụ thiết kế công trình); Bán buôn các thiết bị, sản phẩm viễn thông và hệ thống viễn thông.
|
|
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
|
|
4662
|
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Bán buôn sắt, thép.
|
|
4663
|
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Bán buôn xi măng, gạch, ngói, đá, cát, sỏi, kính xây dựng, sơn, véc ni, gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh (riêng gạch, đá, cát, sỏi bán tại chân công trình).
|
|
4719
|
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
(trừ các loại hàng hóa cấm kinh doanh)
|
|
4741
|
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
4742
|
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
4752
|
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
4772
|
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
(trừ bán dược phẩm)
|
|
4773
|
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
(trừ hàng hóa cấm kinh doanh)
|
|
4791
|
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet
|
|
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng ô tô.
|
|
7020
|
Hoạt động tư vấn quản lý
Chi tiết: Tư vấn lập dự án đầu tư; Tư vấn quản lý dự án đầu tư; Tư vấn và quản lý dự án; Tư vấn đấu thầu; Lập hồ sơ mời thầu, đánh giá hồ sơ dự thầu; Thẩm định hồ sơ mời thầu, thẩm định kết quả lựa chọn nhà thầu; Tư vấn thiết kế; Tư vấn giám sát; Kiểm thử phần mềm; Tư vấn, khảo sát, lập đề cương dự toán chi tiết (trừ tư vấn pháp luật, tài chính, kế toán).
|
|
7110
|
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết: Tư vấn thiết kế công trình điện, nước dân dụng và công nghiệp; Thiết kế kiến trúc công trình; Thiết kế quy hoạch xây dựng; Thiết kế xây dựng công trình dân dụng; Thiết kế kiến trúc cảnh quan; Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp; Thiết kế cầu đường bộ và thuỷ lợi; Thiết kế hạ tầng kỹ thuật; Thiết kế công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn; Thiết kế công trình giao thông; Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình xây dựng dân dụng – công nghiệp, công trình hạ tầng kỹ thuật, công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn; Thẩm định, thẩm tra hồ sơ thiết kế và tổng dự toán các công trình; Thẩm tra hồ sơ thiết kế dự toán các công trình dân dụng và công nghiệp; Đấu thầu công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp; Khảo sát địa hình; Khảo sát địa chất xây dựng công trình; Thiết kế các công trình dân dụng và công nghiệp; Thiết kế trang trí nội ngoại thất công nghiệp; Thiết kế các công trình hạ tầng kỹ thuật, quy hoạch các khu chức năng đô thị và nông thôn; Lập dự án đầu tư xây dựng; Giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp; Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình hạ tầng kỹ thuật, công trình dân dụng.
|
|
7212
|
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ
|
|
7310
|
Quảng cáo
Chi tiết: Quảng cáo marketing online.
|
|
7320
|
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận
(trừ hoạt động thám tử, điều tra)
|
|
7410
|
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
|
|
7490
|
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Dịch thuật, chuyển giao công nghệ, tư vấn các giải pháp về công nghệ, môi giới thương mại (trừ môi giới chứng khoán, bảo hiểm và môi giới hôn nhân có yếu tố nước ngoài).
|
|
7730
|
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển
Chi tiết: Cho thuê các thiết bị và dịch vụ tin học, hệ thống công nghệ thông tin, viễn thông và hệ thống viễn thông; Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng.
|
|
7911
|
Đại lý du lịch
|
|
7912
|
Điều hành tua du lịch
|
|
7990
|
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
|
|
8299
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
(trừ dịch vụ lấy lại tài sản và hoạt động đấu giá)
|
|
8559
|
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Đào tạo về công nghệ.
|
|
8560
|
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục
(trừ kiểm tra giáo dục)
|
|
8230
|
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
|
|
5820
|
Xuất bản phần mềm
Chi tiết: Sản xuất phần mềm.
|
|
1079
|
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất thực phẩm chức năng, thực phẩm bổ sung dinh dưỡng.
|
|
1820
|
Sao chép bản ghi các loại
|
|
9000
|
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí
|
|
9511
|
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi
|
|
9524
|
Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tư
|
|
6311
|
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan
Chi tiết: Hoạt động cung cấp và cho thuê hạ tầng thông tin; Tư vấn, cung cấp, dịch vụ cho thuê trung tâm dữ liệu (data center), trung tâm hỗ trợ qua điện thoại (call center) (trừ thông tin Nhà nước cấm) và các dịch vụ cho thuê các quy trình nghiệp vụ (BPO); Xử lý dữ liệu hoàn chỉnh cho khách hàng như: nhập tin, làm sạch dữ liệu, tổng hợp dữ liệu, tạo báo cáo,... từ dữ liệu do khách hàng cung cấp; Cập nhật, tìm kiếm, lưu trữ, xử lý dữ liệu và khai thác cơ sở dữ liệu; Chia sẻ thời gian thực cho các thiết bị công nghệ thông tin (máy chủ, máy tính cá nhân, thiết bị di động,...) cho khách hàng; Cung cấp trực tuyến phần mềm (ứng dụng và cung cấp các dịch vụ ứng dụng).
|
|
6312
|
Cổng thông tin
(trừ trang thông tin điện tử nhà nước cấm, trừ hoạt động báo chí)
|
|
6399
|
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
- Các dịch vụ thông tin qua điện thoại;
- Các dịch vụ tìm kiếm thông tin thông qua hợp đồng hay trên cơ sở phí;
- Các dịch vụ cắt xén thông tin, báo chí, v.v... (trừ thông tin Nhà nước cấm).
|
|
6820
|
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
Chi tiết: Hoạt động môi giới bất động sản; Sàn giao dịch bất động sản (trừ hoạt động đấu giá).
|
|
3100
|
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
|
|
6201
|
Lập trình máy vi tính
|
|
6202
|
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính
|