|
6201
|
Lập trình máy vi tính
Chi tiết: Phát triển phần mềm ứng dụng, phần mềm nhúng, điều khiển...
|
|
6202
|
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính
|
|
6209
|
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính
|
|
6311
|
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan
(Không bao gồm thiết lập mạng và kinh doanh hạ tầng bưu chính viễn thông)
|
|
7110
|
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết: thiết kế kỹ thuật điện, thiết kế hệ thống năng lượng tái tạo.
|
|
4221
|
Xây dựng công trình điện
|
|
4321
|
Lắp đặt hệ thống điện
Chi tiết: Hệ thống điện mặt trời áp mái, hệ thống điện công nghiệp, lắp inverter...
|
|
4651
|
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
|
|
4652
|
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
|
|
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết: Thiết bị công nghiệp, máy tính công nghiệp, bộ điều khiển...
|
|
4690
|
Bán buôn tổng hợp
(trừ loại Nhà nước cấm)
|
|
2511
|
Sản xuất các cấu kiện kim loại
(Không hoạt động tại trụ sở).
|
|
2630
|
Sản xuất thiết bị truyền thông
(Không hoạt động tại trụ sở).
|
|
7120
|
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
|
|
7212
|
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ
|
|
4322
|
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí
|
|
4299
|
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
|
|
3312
|
Sửa chữa máy móc, thiết bị
(Không hoạt động tại trụ sở).
|
|
3314
|
Sửa chữa thiết bị điện
(Không hoạt động tại trụ sở).
|
|
3320
|
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
|
|
8532
|
Đào tạo trung cấp
|
|
7730
|
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển
|
|
7490
|
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Tư vấn về chuyển giao công nghệ.
|