|
4610
|
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
Chi tiết:
- Đại lý bán hàng hóa
- Môi giới mua bán hàng hóa
(Trừ hoạt động đấu giá tài sản)
|
|
4632
|
Bán buôn thực phẩm
|
|
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
(Trừ đồ chơi, trò chơi nguy hiểm, đồ chơi, trò chơi có hại tới giáo dục nhân cách và sức khoẻ của trẻ em hoặc tới an ninh, trật tự an toàn xã hội và các mặt hàng Nhà nước cấm)
|
|
4651
|
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
|
|
4719
|
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
(không bao gồm các mặt hàng Nhà nước cấm)
|
|
4741
|
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
4791
|
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet
(Trừ hoạt động đấu giá tài sản)
|
|
4799
|
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu
Loại trừ: Đấu giá
|
|
5210
|
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
(Trừ kho bãi và lưu giữ hàng hóa cảng hàng không)
|
|
5820
|
Xuất bản phần mềm
(Trừ hoạt động xuất bản phẩm)
|
|
6201
|
Lập trình máy vi tính
|
|
6202
|
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính
|
|
6311
|
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan
(Trừ Hoạt động cung cấp hạ tầng thông tin cho thuê, không bao gồm thiết lập mạng và kinh doanh hạ tầng bưu chính viễn thông)
|
|
6312
|
Cổng thông tin
(Trừ trang thông tin điện tử có nội dung Nhà nước cấm, hoạt động báo chí)
|
|
7310
|
Quảng cáo
(Trừ quảng cáo thuốc lá; Trừ loại nhà nước cấm)
|
|
7320
|
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận
(Trừ các loại thông tin Nhà Nước cấm và hoạt động thám tử điều tra)
|
|
8230
|
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
(Trừ họp báo)
|
|
4789
|
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ
(Loại trừ: Đấu giá; Bán lẻ súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao; Bán lẻ tem và tiền kim khí; Kinh doanh vàng miếng)
|