|
6201
|
Lập trình máy vi tính
|
|
4651
|
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
|
|
6202
|
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính
|
|
6209
|
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính
|
|
6311
|
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan
|
|
6399
|
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu
(Trừ thông tin Nhà nước cấm)
|
|
6312
|
Cổng thông tin
(Trừ hoạt động báo chí)
|
|
6619
|
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Tư vấn đầu tư (Trừ tư vấn tài chính, pháp luật)
|
|
7020
|
Hoạt động tư vấn quản lý
(Trừ tư vấn tài chính, pháp luật)
|
|
7320
|
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận
|
|
6419
|
Hoạt động trung gian tiền tệ khác
Chi tiết: Hoạt động của đại lý chi, trả ngoại tệ
|
|
8299
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (như khu làm việc chung hỗ trợ doanh nghiệp khởi nghiệp sáng tạo); Đầu tư khởi nghiệp sáng tạo (trừ đấu giá); Đầu tư lĩnh vực đổi mới sáng tạo
|
|
7212
|
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ
|
|
7490
|
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
(Trừ thanh toán hối phiếu và thông tin tỷ lệ lượng; Trừ Tư vấn chứng khoán)
|
|
5820
|
Xuất bản phần mềm
Chi tiết: Sản xuất phần mềm
|
|
9329
|
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu
|