|
4101
|
Xây dựng nhà để ở
|
|
4390
|
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
Chi tiết: Thi công chống thấm
|
|
6810
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Chi tiết: Cho thuê văn phòng, địa ốc, nhà xưởng
|
|
6820
|
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
Chi tiết: Môi giới bất động sản; Sàn giao dịch bất động sản; Dịch vụ quản lý bất động sản; Dịch vụ tư vấn bất động sản
|
|
4311
|
Phá dỡ
|
|
4312
|
Chuẩn bị mặt bằng
|
|
4663
|
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Bán buôn sơn vecni, gạch, thiết bị vệ sinh và các vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
|
|
5510
|
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Chi tiết: Kinh doanh cơ sở lưu trú du lịch
|
|
5610
|
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
(Trừ quầy bar, vũ trường)
|
|
8129
|
Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt
|
|
2817
|
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính)
Chi tiết: Sản xuất, lắp ráp thiết bị phục vụ dây chuyền sản xuất chip, bán dẫn, thiết bị thử nghiệm (không hoạt động tại trụ sở)
|
|
2592
|
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
Chi tiết: Gia công khuôn mẫu chính xác, xử lý bề mặt linh kiện phục vụ sản xuất chip (không hoạt động tại trụ sở)
|
|
6201
|
Lập trình máy vi tính
Chi tiết: Phát triển phần mềm thiết kế vi mạch (EDA), phần mềm mô phỏng – kiểm thử vi mạch; Thiết kế phần mềm ứng dụng, phần mềm điều khiển thiết bị, phần mềm tích hợp hệ thống.
|
|
7212
|
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ
Chi tiết: Nghiên cứu, thiết kế vi mạch, phát triển công nghệ bán dẫn, công nghệ nano, MEMS; Nghiên cứu phát triển giải pháp công nghệ, IoT, tự động hóa, ứng dụng AI trong xây dựng.
|
|
2610
|
Sản xuất linh kiện điện tử
Chi tiết: Sản xuất vi mạch, chip, mạch tích hợp, transistor, diode và các linh kiện bán dẫn khác (không hoạt động tại trụ sở)
|
|
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết: Bán buôn thiết bị công nghệ cao phục vụ sản xuất linh kiện điện tử, chip bán dẫn
|
|
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng bằng xe ô tô
|
|
5210
|
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
|
|
5229
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
|
|
8559
|
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Dạy ngoại ngữ, kỹ năng mềm, luyện thi
|
|
8532
|
Đào tạo trung cấp
Chi tiết: Đào tạo nghề chuyên sâu (lập trình, kỹ thuật số...)
|
|
8531
|
Đào tạo sơ cấp
Chi tiết: Đào tạo ngắn hạn, sơ cấp nghề (100 giờ trở lên)
|
|
7110
|
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết: Giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật, công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn
|
|
4321
|
Lắp đặt hệ thống điện
|
|
4322
|
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí
|
|
4212
|
Xây dựng công trình đường bộ
|
|
4221
|
Xây dựng công trình điện
|
|
4222
|
Xây dựng công trình cấp, thoát nước
|
|
4330
|
Hoàn thiện công trình xây dựng
|
|
4102
|
Xây dựng nhà không để ở
|