|
7310
|
Quảng cáo
Chi tiết: Quảng cáo thương mại
|
|
3100
|
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
Chi tiết : Gia công giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ và các sản phẩm khác từ gỗ (gỗ có nguồn gốc hợp pháp)
|
|
3313
|
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học
|
|
4321
|
Lắp đặt hệ thống điện
|
|
4329
|
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết : Lắp đặt thiết bị văn phòng (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở)
|
|
4330
|
Hoàn thiện công trình xây dựng
Chi tiết: Thi công sơn nước, sơn bả, chống thấm, ốp lát, hoàn thiện nội ngoại thất công trình
|
|
4662
|
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
(trừ mua bán vàng miếng)
|
|
4663
|
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết : Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (riêng gạch, cát, sạn, xi măng bán tại chân công trình)
|
|
8511
|
Giáo dục nhà trẻ
|
|
8512
|
Giáo dục mẫu giáo
|
|
8521
|
Giáo dục tiểu học
|
|
8522
|
Giáo dục trung học cơ sở
|
|
8523
|
Giáo dục trung học phổ thông
|
|
8531
|
Đào tạo sơ cấp
|
|
8532
|
Đào tạo trung cấp
|
|
8533
|
Đào tạo cao đẳng
|
|
8551
|
Giáo dục thể thao và giải trí
|
|
8552
|
Giáo dục văn hóa nghệ thuật
|
|
8559
|
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Dạy thêm, dạy kèm; Dạy ngoại ngữ, tin học, kỹ năng mềm
|
|
8560
|
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục
(trừ kiểm tra giáo dục)
|
|
1811
|
In ấn
(Trừ in, tráng bao bì bằng kim loại và tẩy, nhuộm, hồ, in trên các sản phẩm dệt, may, đan)
|
|
1812
|
Dịch vụ liên quan đến in
|