|
8620
|
Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa
Chi tiết: Phòng khám chuyên khoa Thẩm mỹ; Phòng khám chuyên khoa Da liễu (trừ lưu trú bệnh nhân)
|
|
4632
|
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Bán buôn thực phẩm chức năng
|
|
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn dụng cụ y tế; Bán buôn mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
|
|
9622
|
Dịch vụ chăm sóc sắc đẹp và các hoạt động làm đẹp khác
(trừ các hoạt động gây chảy máu)
|
|
7499
|
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết : Tư vấn về công nghệ thẩm mỹ, làm đẹp
|
|
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
|
|
4722
|
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ thực phẩm chức năng
|
|
4772
|
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
|