|
7110
|
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết: Tư vấn xây dựng. Khảo sát công trình. Thiết kế kiến trúc công trình. Thiết kế kiến trúc công trình dân dụng và công nghiệp. Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp. Thiết kế kỹ thuật công nghệ các công trình dân dụng và công nghiệp. Thiết kế công trình cấp thoát nước. Thiết kế công trình điện năng. Thiết kế công trình điện dân dụng, công nghiệp, chiếu sáng. Giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp. Thẩm tra thiết kế xây dựng. Thẩm tra dự toán công trình xây dựng. Thiết kế quy hoạch xây dựng. Giám sát thi công xây dựng công trình giao thông (cầu, đường bộ). Giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp. Thiết kế nội, ngoại thất công trình Thiết kế công trình giao thông cầu, đường bộ.
|
|
7410
|
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết: Hoạt động thiết kế đồ họa; Hoạt động trang trí nội thất
|
|
4101
|
Xây dựng nhà để ở
|
|
4102
|
Xây dựng nhà không để ở
|
|
4299
|
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
|
|
4311
|
Phá dỡ
|
|
4312
|
Chuẩn bị mặt bằng
|
|
4329
|
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
|
|
4330
|
Hoàn thiện công trình xây dựng
|
|
4390
|
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
|