|
4711
|
Bán lẻ tổng hợp với lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn
Chi tiết: Bán lẻ hàng tạp hóa, thực phẩm khô, bánh kẹo, nước giải khát, dầu ăn, nước mắm, gia vị, xà phòng, giấy vệ sinh, hàng tiêu dùng hàng ngày.
|
|
4632
|
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Bán buôn thực phẩm khô, bánh kẹo, lương thực, thực phẩm chế biến sẵn, sữa và các sản phẩm từ sữa.
|
|
4633
|
Bán buôn đồ uống
Chi tiết: Bán buôn nước giải khát, nước suối, nước ngọt, bia, nước ép trái cây.
|
|
4634
|
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
|
|
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
|
|
4679
|
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
(trừ bán buôn bình gas, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; trừ bán buôn hóa chất tại trụ sở)
|
|
4690
|
Bán buôn tổng hợp
Chi tiết: Bán buôn hàng tiêu dùng, thực phẩm, đồ gia dụng, chất tẩy rửa.
|
|
4719
|
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
Chi tiết: Bán lẻ hàng tiêu dùng tổng hợp, hàng gia dụng, hóa mỹ phẩm, đồ nhựa, vật dụng sinh hoạt.
|
|
4721
|
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
4722
|
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
4723
|
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
4724
|
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh
|