|
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
|
|
0161
|
Hoạt động dịch vụ trồng trọt
|
|
1010
|
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
(Không hoạt động tại trụ sở)
|
|
1020
|
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
(Không hoạt động tại trụ sở)
|
|
2023
|
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
(Không hoạt động tại trụ sở)
|
|
3101
|
|
|
3102
|
|
|
3109
|
|
|
3811
|
Thu gom rác thải không độc hại
|
|
3812
|
Thu gom rác thải độc hại
|
|
3830
|
Tái chế phế liệu
(trong danh mục nhà nước cho phép)
|
|
3900
|
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
(chỉ được hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật; không chứa hàng tại trụ sở)
|
|
4299
|
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
|
|
4329
|
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi, mạ điện tại trụ sở).
|
|
4330
|
Hoàn thiện công trình xây dựng
|
|
4610
|
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa. Môi giới mua bán hàng hóa
|
|
4620
|
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
|
|
4632
|
Bán buôn thực phẩm
|
|
4633
|
Bán buôn đồ uống
Chi tiết: Bán buôn, nhập khẩu nước giải khát các loại
|
|
4672
|
Chi tiết: Bán buôn sắt, thép, inox, đồng, nhôm, chì, kẽm.
|
|
4673
|
|
|
4679
|
Chi tiết: Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại. Bán buôn, nhập khẩu chất tẩy rửa. Bán buôn, nhập khẩu hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) (trừ bán buôn bình gas, khí dầu mỏ hóa lỏng lpg, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; trừ bán buôn hóa chất tại trụ sở)
|
|
4721
|
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
4722
|
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
4723
|
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
4719
|
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
|
|
4773
|
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
4774
|
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
4690
|
Bán buôn tổng hợp
(trừ bán buôn bình gas, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; trừ bán buôn hóa chất tại trụ sở).
|
|
6810
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
|
|
6821
|
|
|
6829
|
(trừ đấu giá tài sản)
|
|
7110
|
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết: Khảo sát địa hình, đo đạc bản đồ; Thiết kế quy hoạch xây dựng, kiến trúc công trình; giám sát công tác xây dựng và thi công công trình dân dụng-công nghiệp. Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp. Thiết kế cơ- điện công trình. Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình; Lập dự án đầu tư xây dựng công trình, tư vấn đấu thầu. Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công trình, lắp đặt thiết bị công nghệ công trình dân dụng-công nghiệp. Thẩm tra thiết kế kiến trúc, kết cấu điện nước công trình dân dụng và công nghiệp, thẩm tra dự án công trình xây dựng.
|
|
7410
|
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
|
|
8299
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
(trừ Dịch vụ báo cáo tòa án hoặc ghi tốc ký; Dịch vụ lấy lại tài sản; Máy thu tiền xu đỗ xe; Hoạt động đấu giá độc lập; Quản lý và bảo về trật tự tại các chợ)
|