|
4620
|
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: Thực hiện quyền xuất khẩu, nhập khẩu và phân phối bán buôn các hàng hóa theo pháp luật Việt Nam và các điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên (CPC 622).
|
|
4632
|
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Thực hiện quyền xuất khẩu, nhập khẩu và phân phối bán buôn các hàng hóa theo pháp luật Việt Nam và các điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên (CPC 622).
|
|
4690
|
Bán buôn tổng hợp
Chi tiết: Thực hiện quyền xuất khẩu, nhập khẩu và phân phối bán buôn các hàng hóa theo pháp luật Việt Nam và các điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên (CPC 622).
|
|
4679
|
Chi tiết: Thực hiện quyền xuất khẩu, nhập khẩu và phân phối bán buôn các hàng hóa theo pháp luật Việt Nam và các điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên (CPC 622).
|
|
7320
|
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận
Chi tiết: Dịch vụ nghiên cứu thị trường (CPC 86401).
|
|
4722
|
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Thực hiện quyền phân phối bán lẻ các hàng hóa theo pháp luật Việt Nam và các điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên (CPC 632).
|
|
4773
|
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Thực hiện quyền phân phối bán lẻ các hàng hóa theo pháp luật Việt Nam và các điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên (CPC 632).
|
|
7020
|
Hoạt động tư vấn quản lý
Chi tiết: Dịch vụ tư vấn quản lý (CPC 865).
|