|
8699
|
Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Dịch vụ chữa bệnh bằng phương pháp vật lý trị liệu; Trợ giúp y tế khác trong lĩnh vực đo thị lực, thủy liệu pháp, xoa bóp y học, phép điều trị bằng lao động, phép điều trị bằng lời nói, thuật chữa bệnh chân, phép chữa vi lượng đồng căn, chữa bệnh bằng phương pháp nắn khớp xương, thuật châm cứu...
|
|
5590
|
Cơ sở lưu trú khác
(không hoạt động tại trụ sở)
|
|
5229
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: Dịch vụ đại lý tàu biển; Dịch vụ đại lý vận tải đường biển; Logistics; Dịch vụ đại lý làm thủ tục hải quan
|
|
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
(trừ hóa lỏng khí để vận chuyển)
|
|
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
|
|
4620
|
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
(không hoạt động tại trụ sở)
|
|
4610
|
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa; Môi giới mua bán hàng hóa
|
|
5012
|
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương
|
|
5210
|
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
(trừ kinh doanh kho bãi)
|
|
5224
|
Bốc xếp hàng hóa
(trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không)
|
|
8299
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
(trừ dịch vụ lấy lại tài sản, hoạt động đấu giá độc lập)
|
|
8569
|
|
|
8129
|
Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt
Chi tiết: Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt
|
|
5520
|
|
|
7911
|
Đại lý du lịch
|
|
4679
|
Chi tiết: Bán buôn thực phẩm chức năng
|
|
7990
|
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
|
|
7020
|
Hoạt động tư vấn quản lý
|
|
4631
|
Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ
(trừ bán buôn các loại đậu) (không hoạt động tại trụ sở)
|
|
4673
|
(không hoạt động tại trụ sở)
|
|
9610
|
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao)
Chi tiết: Dịch vụ giặt ủi
|
|
8531
|
Đào tạo sơ cấp
(không hoạt động tại trụ sở)
|
|
8532
|
Đào tạo trung cấp
(không hoạt động tại trụ sở)
|
|
8121
|
Vệ sinh chung nhà cửa
|
|
7710
|
Cho thuê xe có động cơ
|
|
6810
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
|