|
9531
|
Sửa chữa, bảo dưỡng ô tô và xe có động cơ khác
(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở)
|
|
4661
|
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
|
|
4781
|
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ
Chi tiết : Bán lẻ ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống)
|
|
4662
|
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
|
|
9532
|
(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở)
|
|
4663
|
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
|
|
4671
|
(trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG và dầu nhớt cặn)
|
|
4679
|
Chi tiết: Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại, nguyên liệu để tái sinh (không hoạt động tại trụ sở)
|
|
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
|
|
5210
|
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
Chi tiết: Lưu giữ hàng hóa (trừ kinh doanh kho bãi)
|
|
5224
|
Bốc xếp hàng hóa
(trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không)
|
|
7110
|
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
|
|
7730
|
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển
Chi tiết: Cho thuê xe cẩu, xe cần trục, lu, máy kéo, máy ủi và các máy móc, thiết bị trong xây dựng (trừ xe có động cơ)
|
|
8299
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Dịch vụ cẩu hàng hóa, cẩu kéo xe
|