|
1410
|
Sản xuất trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
( trừ tẩy, nhuộm, hồ, in, gia công hàng đã qua sử dụng tại trụ sở).
|
|
7120
|
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
Chi tiết: - Kiểm định chất lượng công trình; Chứng nhận đủ điều kiện đảm bảo an toàn chịu lực và chứng nhận sự phù hợp về chất lượng công trình xây dựng - Giám định về quy cách, phẩm chất, tình trạng, số lượng, khối lượng, bao bì, ký mã hiệu đối với mọi loại hàng hóa (gồm cả máy móc, dây chuyền công nghệ, đá quý, kim loại quý hiếm) - Giám sát hàng hóa trong quá trình sản xuất, giao nhận, bảo quản, vận chuyển, xếp dỡ, giám sát quá trình lắp ráp thiết bị dây chuyền công nghệ. - Giám định các phương tiện vận tải, container, các dịch vụ giám định về hàng hải, giám định an toàn con tàu trước khi xếp hàng, phá dỡ hoặc sửa chữa. - Giám định tổn thất, đại lý giám định tổn thất, phân bổ tổn thất cho các Công ty bảo hiểm trong và ngoài nước. - Dịch vụ lấy mẫu, phân tích và thử nghiệm mẫu. - Dịch vụ kiểm định kỹ thuật an toàn lao động - Đo lường và lập bảng dung tích các phương tiện thủy. - Hiệu chuẩn và kiểm định các thiết bị đo lường - Kiểm tra phá hủy, không phá hủy.- Các dịch vụ có liên quan: Khử trùng, Giám định không phá hủy; kiểm tra kết cấu hàng các công trình; kiểm tra thiết bị và thiết bị đo lường; kiểm tra và lập bảng dung tích các loại bồn chứa, sà lan; kiểm đếm; niêm phong-cặp chì; dịch vụ kiểm tra chất lượng hệ thống quản lý theo yêu cầu của khách hàng. - Tư vấn đánh giá, chứng nhận áp dụng hệ thống quản lý theo các tiêu chuẩn quốc tế; tư vấn về chất lượng hàng hóa. - Chứng nhận sản phẩm - Kiểm tra chứng nhận sự phù hợp về khả năng chịu lực của công trình xây dựng, máy móc; thiết bị, vật tư, vật liệu công trình - Dịch vụ giám định và dịch vụ khác theo sự ủy thác của mọi tổ chức giám định trong nước và quốc tế. - Thí nghiệm chuyên ngành xây dựng ( tại phòng thí nghiệm hợp chuẩn và tại hiện trường khu vực khảo sát) gồm có: Thí nghiệm đất xây dựng, Thí nghiệm nước dùng trong xây dựng; Thí nghiệm vật liệu xây dựng, Thí nghiệm cấu kiện xây dựng, sản phẩm xây dựng; Thí nghiệm kết cấu công trình xây dựng, thành phần, Tính chất cơ lý đất đá; Thí nghiệm tính chất cơ lý nền công trình xây dựng; và các thí nghiệm khác.
|
|
7410
|
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết: Thiết kế tạo mẫu.
|
|
7710
|
Cho thuê xe có động cơ
|
|
7730
|
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển
Chi tiết: Cho thuê máy móc,thiết bị xây dựng. Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp. Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng
|
|
8129
|
Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt
(trừ dịch vụ xông hơi, khử trùng)
|
|
8230
|
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
(không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh).
|
|
8299
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
|
|
8511
|
Giáo dục nhà trẻ
|
|
8512
|
Giáo dục mẫu giáo
|
|
8531
|
Đào tạo sơ cấp
Chi tiết: Dạy nghề
|
|
8532
|
Đào tạo trung cấp
(không hoạt động tại trụ sở)
|
|
8559
|
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Huấn luyện an toàn lao động.
|
|
7499
|
|
|
4690
|
Bán buôn tổng hợp
Chi tiết: Xuất khẩu, nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh
|
|
4932
|
Vận tải hành khách đường bộ khác
|
|
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
(trừ hóa lỏng khí để vận chuyển).
|
|
5210
|
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
Chi tiết: Lưu giữ hàng hóa ( trừ kinh doanh kho bãi).
|
|
5510
|
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Chi tiết: Khách sạn, biệt thự du lịch, căn hộ du lịch, nhà nghỉ du lịch, nhà ở có phòng cho khách du lịch thuê (không hoạt động tại trụ sở).
|
|
5610
|
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
(trừ quán bar, quán giải khát có khiêu vũ).
|
|
6821
|
|
|
7020
|
Hoạt động tư vấn quản lý
(trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật)
|
|
7110
|
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết: - Thiết kế, thẩm tra thiết kế quy hoạch xây dựng. - Thiết kế, thẩm tra thiết kế kiến trúc công trình, nội-ngoại thất công trình - Giám sát xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng và công nghiệp. - Thiết kế, thẩm tra thiết kế cơ điện công trình . - Khảo sát địa chất công trình. - Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp. - Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng hạ tầng kỹ thuật đô thị . - Quản lý dự án, tư vấn đấu thầu. Quản lý dự án đầu tư xây dựng. - Giám sát an toàn lao động. - Thiết kế công trình phòng cháy chữa cháy. - Giám sát công trình phòng cháy chữa cháy.
|
|
4772
|
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh. Bán lẻ dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh.
|
|
1520
|
Sản xuất giày, dép
(trừ thuộc da, tái chế phế thải, luyện cán sao su tại trụ sở)
|
|
1702
|
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa
Chi tiết: Sản xuất bao bì hàng hoá các loại (trừ sản xuất bột giấy).
|
|
1811
|
In ấn
Chi tiết: In bao bì, nhãn hàng hoá, catalogue (trừ in trên các sản phẩm vải sợi, dệt, may, đan và in tráng bao bì kim loại tại trụ sở).
|
|
1812
|
Dịch vụ liên quan đến in
|
|
1820
|
Sao chép bản ghi các loại
|
|
3250
|
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng
Chi tiết: Sản xuất trang thiết bị, dụng cụ, vật tư y tế ( không hoạt động tại trụ sở).
|
|
3312
|
Sửa chữa máy móc, thiết bị
(không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi, mạ điện tại trụ sở).
|
|
4101
|
Xây dựng nhà để ở
|
|
4102
|
Xây dựng nhà không để ở
|
|
4211
|
Xây dựng công trình đường sắt
|
|
4212
|
Xây dựng công trình đường bộ
|
|
4221
|
Xây dựng công trình điện
(doanh nghiệp không cung cấp hàng hóa, dịch vụ thuộc độc quyền nhà nước trong hoạt động thương mại theo Nghị định 94/2017/NDD-CP về hàng hóa, dịch vụ độc quyền Nhà nước)
|
|
4222
|
Xây dựng công trình cấp, thoát nước
|
|
4223
|
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
|
|
4229
|
Xây dựng công trình công ích khác
|
|
4293
|
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
|
|
4299
|
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
|
|
4311
|
Phá dỡ
|
|
4312
|
Chuẩn bị mặt bằng
|
|
4321
|
Lắp đặt hệ thống điện
(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở).
|
|
4322
|
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí
(Trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước (sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) và trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở).
|
|
4329
|
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở).
|
|
4330
|
Hoàn thiện công trình xây dựng
|
|
4390
|
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
|
|
4610
|
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
Chi tiết: Đại lý bán hàng hoá
|
|
4620
|
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
(không hoạt động tại trụ sở).
|
|
4632
|
Bán buôn thực phẩm
(không hoạt động tại trụ sở).
|
|
4641
|
Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép
|
|
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác.
|
|
4651
|
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
|
|
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi); Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu.
|
|
4663
|
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
|
|
4679
|
Chi tiết: Bán buôn vải sợi; thiết bị xử lý chất thải công nghiệp; vật tư, thiết bị, nguyên liệu, hóa chất ngành dệt (trừ hóa chất có tính độc hại mạnh); Bán buôn tơ, sợi, dệt, nguyên phụ liệu may mặc và giày dép, chất tẩy rửa (Doanh nghiệp chỉ được kinh doanh kể từ khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật và phải bảo đảm đáp ứng các điều kiện đó trong suốt quá trình hoạt động)
|
|
4751
|
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
4759
|
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
4771
|
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
4652
|
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
Chi tiết: Bán buôn thiết bị bảo hộ lao động. - Bán buôn thiết bị phòng cháy chữa cháy.
|
|
4653
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
|
|
1312
|
Sản xuất vải dệt thoi
(không hoạt động tại trụ sở).
|
|
1391
|
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác
(trừ trang phục) (trừ tẩy nhuộm, hồ, in và không gia công hàng đã qua sử dụng, thuộc da, luyện cán cao su tại trụ sở)
|
|
1392
|
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục)
(trừ tẩy nhuộm, hồ, in và không gia công hàng đã qua sử dụng, thuộc da, luyện cán cao su tại trụ sở)
|