|
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Hàng gia dụng, chăm sóc răng miệng
|
|
4610
|
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
Chi tiết: trừ đấu giá
|
|
4690
|
Bán buôn tổng hợp
Chi tiết: Bán buôn tổng hợp nhiều loại hàng hóa, không chuyên doanh loại hàng nào
|
|
4679
|
|
|
4711
|
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
|
|
5210
|
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
Chi tiết: Kho bãi lưu trữ hàng tiêu dùng, hàng gia dụng, mỹ phẩm, hàng chăm sóc cá nhân, hàng hóa thương mại điện tử; dịch vụ quản lý, bảo quản, phân loại hàng hóa trước khi phân phối.
|
|
4719
|
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
|
|
7310
|
Quảng cáo
Chi tiết: Thiết kế, sáng tạo nội dung quảng cáo, truyền thông, giới thiệu sản phẩm hàng tiêu dùng, hàng gia dụng, mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc răng miệng trên các phương tiện truyền thông và nền tảng số.
|
|
4759
|
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
4772
|
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
8230
|
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
|
|
8292
|
Dịch vụ đóng gói
|
|
8299
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Bao gồm dịch vụ thương mại tổng hợp, hỗ trợ xúc tiến thương mại.
|