|
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết: Bán buôn các loại động cơ nổ, động cơ thủy, máy phát điện, máy bơm nước, máy cắt cỏ, các loại máy nông ngư cơ và phụ tùng máy các loại. Bán buôn máy móc và phụ tùng ngành xây dựng, ngành công nghiệp. Bán buôn máy móc và thiết bị nông lâm nghiệp; Bán buôn máy móc và thiết bị xây dựng và kỹ thuật dân dụng; Bán buôn máy móc, lăng, van, vòi, thiết bị báo cháy và các thiết bị phòng cháy chữa cháy, chống trộm, chống sét, camera quan sát.
|
|
9531
|
|
|
4662
|
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
|
|
2811
|
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy)
Chi tiết: Sản xuất, lắp ráp các loại động cơ nổ, động cơ thủy, máy phát điện, máy bơm nước, máy cắt cỏ, các loại máy nông ngư cơ và phụ tùng máy các loại.
|
|
2821
|
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp
Chi tiết: Sản xuất các loại động cơ nổ, động cơ thủy, máy phát điện, máy bơm nước, máy cắt cỏ, các loại máy nông ngư cơ và phụ tùng các loại; máy móc và thiết bị nông lâm nghiệp; máy móc và thiết bị xây dựng và kỹ thuật dân dụng.
|
|
7020
|
Hoạt động tư vấn quản lý
|
|
4321
|
Lắp đặt hệ thống điện
Chi tiết: Thi công lắp đặt hệ thống điện của hệ thống phòng cháy chữa cháy, hệ thống chống sét, chống trộm, camera quan sát (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở).
|
|
4322
|
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí
(trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản)
|
|
3290
|
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất hệ thống phòng cháy chữa cháy, chống trộm, chống sét, camera quan sát
|
|
4679
|
Chi tiết: Buôn bán trang thiết bị phương tiện kiểm định phòng cháy chữa cháy
|
|
2819
|
Sản xuất máy thông dụng khác
Chi tiết: Sản xuất động cơ nổ
|
|
2813
|
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác
|
|
4653
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
Chi tiết: Bán buôn máy nông - ngư cơ
|
|
2640
|
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng
|
|
7730
|
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển
Chi tiết: Cho thuê động cơ nổ, động cơ thủy, máy phát điện, máy bơm nước, các loại máy nông ngư cơ. Cho thuê máy móc ngành xây dựng Cho thuê máy móc và thiết bị không kèm người điều khiển và đồ dùng hữu hình khác. Cho thuê máy móc và thiết bị nông lâm nghiệp; Cho thuê máy móc và thiết bị xây dựng và kỹ thuật dân dụng; Cho thuê máy móc và thiết bị văn phòng. Cho thuê trang thiết bị phương tiện kiểm định phòng cháy chữa cháy
|
|
4329
|
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết: Lắp đặt các thiết bị về hệ thống an ninh cảnh báo, hệ thống chống đột nhập, hệ thống báo trộm, hệ thống camera, hệ thống điều khiển từ xa, hệ thống quạt tăng áp buồng thang, hệ thống thông gió, hút khói, hệ thống chống sét, cấu kiệc cơ khí và ăng ten các loại.
|
|
4299
|
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
|
|
3312
|
Sửa chữa máy móc, thiết bị
Chi tiết: Sửa chữa, bảo trì, bảo dưỡng máy móc, thiết bị phòng cháy chữa cháy, hệ thống chữa cháy, chống trộm, chống sét, camera quan sát
|
|
3314
|
Sửa chữa thiết bị điện
|
|
7110
|
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
|
|
7499
|
|
|
7212
|
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ
|
|
7120
|
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
|
|
4610
|
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa. Môi giới mua bán hàng hóa
|
|
4673
|
Chi tiết: Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh. Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
|
|
9510
|
|
|
8299
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
|