|
4679
|
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) (không tồn trữ hóa chất); Bán buôn vật liệu ngành hàn, cắt; Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại; Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh; Bán buôn cao su; Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu.
|
|
3312
|
Sửa chữa máy móc, thiết bị
|
|
3320
|
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
|
|
4321
|
Lắp đặt hệ thống điện
|
|
4610
|
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
|
|
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
|
|
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng, máy dệt, may, da giày, máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi); Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện, tủ điện, cảm biến, biến tần, thiết bị đóng cắt, công tắc và thiết bị khác dùng trong mạch điện); Bán buôn nồi hơi, thiết bị nồi hơi, phụ tùng nồi hơi và máy bơm nước, đầu đốt công nghiệp, phụ tùng đầu đốt, lò nung, lò sấy, các loại tháp giải nhiệt, thiết bị làm lạnh, điều hòa không khí; Bán buôn các loại máy công cụ và thiết bị điều khiển bằng tay hoặc điều khiển bằng máy vi tính; Bán buôn thiết bị hàn cắt kim loại, các loại van, khớp nối, phụ kiện đường ống, thiết bị xử lý cáu cặn, thiết bị và dụng cụ đo lường, thiết bị bảo hộ lao động; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu.
|
|
4671
|
Chi tiết: Bán buôn nhiên liệu rắn khác như gỗ, củi băm, trấu, viên nén gỗ, viên nén trấu, viên nén mùn cưa; Bán buôn dầu nhờn, dầu nhớt, mỡ nhờn, mỡ bôi trơn (Trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG và dầu nhớt cặn)
|
|
4672
|
-Chi tiết: Bán buôn sắt, thép, thép không gỉ, inox, đồng, nhôm, kẽm, gang.
|
|
4673
|
|
|
4730
|
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
4752
|
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
4773
|
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
|
|
5224
|
Bốc xếp hàng hóa
-Chi tiết: Bốc xếp hàng hóa (trừ Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không)
|
|
7710
|
Cho thuê xe có động cơ
|
|
8292
|
Dịch vụ đóng gói
-Chi tiết: Dịch vụ đóng gói (trừ đóng gói thuốc bảo vệ thực vật)
|
|
8299
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
|